Chương 3 - Gia Đình Kỳ Lạ Từ Gầm Cầu
Còn Trịnh Triết, đôi mắt chan đầy hận ý luôn chĩa về phía tôi:
“Sao mày còn chưa chết?!”
Mỗi khi say rượu, hắn xông vào chỗ tôi ở, đấm đá như mưa:
“Mày đi chết đi!”
“Mày quay về làm gì?!”
“Trả Hi Hi lại cho tao!”
Tôi như bị đày từ nơi này sang nơi khác, chịu đủ mọi đau đớn.
Sống cẩn thận từng chút nhưng vẫn luôn là sai.
Tôi giống như một sai sót ngay từ khi sinh ra, đáng lẽ phải bị vứt đi từ đầu.
Vậy mà bây giờ… Kỷ Thanh lại vì tôi…
Từng giây từng phút trôi qua như dao cắt.
Tiếng chó sủa xa xa, tiếng gió hú ngoài đêm đều làm tôi run bắn.
Nếu cậu ấy gặp chuyện…
Nếu cậu ấy vì tôi mà đi trộm bị bắt…
Nếu cậu ấy không trở về…
Chỉ nghĩ đến thôi, cả người tôi lạnh buốt, hồn vía như bị kéo xuống vực sâu.
Một nỗi căm hận chưa từng có bùng lên.
Nhưng không phải hận nhà họ Trần, cũng không phải hận nhà họ Trịnh.
Không phải hận số phận.
Mà là — hận chính tôi, vì sao hôm nay tôi lại không chết luôn dưới gầm cầu đó.
6
Kỷ Thanh bình an trở về, nhưng… lần sau thì sao?
Tôi đoán, bọn trẻ không có ba mẹ. Nếu không, ba đứa nhỏ xíu như vậy sao lại phải sống khổ đến mức ấy — da sạm vàng, người gầy nhom, co ro trong căn nhà đất thủng trước hở sau.
So với họ, tôi còn… may mắn hơn. Ít nhất, ở nhà họ Trần và nhà họ Trịnh, họ không đến mức cố ý bỏ đói tôi.
Nửa đêm, khi An Doanh cẩn thận bón sữa ấm đến bên môi tôi, tôi mím chặt miệng, nhất quyết không chịu uống.
Một đứa như tôi, không đáng để Kỷ Thanh mạo hiểm tính mạng vì mình.
Thấy tôi sống chết không chịu ăn, cả ba đứa đều hoảng.
“Sao nó không ăn nữa? Có phải bệnh rồi không?”
Kỷ Thanh lo lắng đặt mu bàn tay lên trán tôi kiểm tra nhiệt độ.
Cố Bạch thì quýnh đến mức giậm chân thình thịch, đem hết kho báu của cậu — cái chuông nhỏ, mấy viên đá nhặt được — chất đầy bên cạnh tôi, cố gắng chọc tôi vui.
An Doanh nhìn tôi, đôi mắt trong veo ấy càng lúc càng ngập nước. Cô bé ôm tôi lên, siết thật chặt, từng giọt nước mắt nóng hổi rơi xuống mặt tôi, bỏng đến mức như muốn làm rộp da.
Đừng khóc.
Tôi không đáng để cậu bé ấy phải lo như vậy.
Tôi muốn đưa tay lau nước mắt cho cô bé, nhưng cánh tay bé tí không nghe lời, chỉ phát ra tiếng “a a a”.
An Doanh nhìn thẳng vào mắt tôi. Từ ánh mắt chống cự của tôi, cô bé dường như hiểu được điều gì đó vượt quá tuổi mình.
Cô bé nghẹn ngào, nhẹ nhàng thở dài:
“Nhóc con, có phải… em biết rồi không? Biết mình là bị vứt bỏ, nên mới tuyệt vọng đến mức không chịu ăn nữa, đúng không?”
Tim tôi khựng lại.
Cô bé ôm tôi chặt hơn, áp má vào trán tôi. Nước mắt thấm hết vào tấm tã, giọng cô bé như nói với tôi, lại như nói với chính mình ngày xưa:
“Nhóc con à, được đến nhân gian một chuyến không dễ đâu.”
Một câu nói ấy như vệt sáng chẻ đôi hết thảy bóng tối đời trước và đời này.
“Đừng vì những người không yêu em mà làm khổ bản thân mình.” Cô bé nói tiếp, từng chữ như chứa cả trọng lượng của nước mắt, rơi thẳng vào tim tôi. “Họ không yêu em thì sẽ có người khác yêu em.”
“Chị… chị cũng bị ba mẹ bỏ. Họ để chị trước cửa cô nhi viện rồi đi mất.” Giọng cô bé run lên vì khóc nhưng vẫn cố giữ bình tĩnh. “Cố Bạch cũng bị bỏ bên đường. Kỷ Thanh… anh ấy cũng không còn ba mẹ.”
“Bọn chị đều biết cảm giác bị vứt bỏ là thế nào, lạnh lắm, sợ lắm…”
Nói đến đây, cô bé bỗng nở nụ cười:
“Nhưng chị có Kỷ Thanh và Cố Bạch yêu thương chị. Giờ còn thêm cả em nữa.”
“Bọn chị nhặt được em thì tức là người một nhà rồi. Sẽ không vứt em đi đâu, mãi mãi không.”
“Đừng rời xa bọn chị nhé?”
“Em sống, đối với bọn chị rất quan trọng, quan trọng vô cùng.”
7
Từ hôm đó trở đi, tôi bắt đầu ngoan ngoãn uống sữa, chỉ mong mau lớn một chút.
Kỷ Thanh trở thành “ba” của tôi.
An Doanh trở thành “mẹ” của tôi.
Cố Bạch thì khăng khăng đòi làm “ba nhỏ”.
Tôi từng không hiểu vì sao họ nhất định phải làm ba mẹ của tôi, mãi lâu sau An Doanh mới nói:
“Có ba có mẹ mới giống một gia đình chứ.”
Căn nhà đất cũ kỹ này là thứ duy nhất cha mẹ Kỷ Thanh để lại cho cậu ấy.
Ba đứa trẻ, để nuôi một “đứa con gái” như tôi, đã dùng hết toàn bộ sức lực.
Kỷ Thanh dắt theo Cố Bạch, trời còn chưa sáng đã cõng bao tải ra ngoài. Tối đến lại cõng về đầy chai nhựa và thùng giấy.
Cố Bạch thì chẳng phân biệt được cái gì có giá trị, cứ thấy đá đẹp là nhặt về giấu trong túi, nhưng Kỷ Thanh chưa từng trách cậu.
Đêm xuống, Kỷ Thanh lại đi trộm sữa bò ở làng Hạnh Hoa.
Mỗi lần chỉ lấy nửa lon nhỏ, chưa bao giờ lấy nhiều.
Cậu nói, như vậy chủ nhà không dễ phát hiện. Nếu có phát hiện, họ cũng chỉ nghĩ bò ít sữa.
Hôm sau, cậu lại đi bộ năm dặm sang trấn Thanh Sơn để trộm sữa dê.
An Doanh thì đi bộ ba dặm, lẻn vào khu biệt thự mới xây trong trấn.
Mỗi lần về, cô bé đều mang theo rất nhiều đồ ăn ngon, nhưng nhiều nhất lại là len và vải.
Trong ánh đèn dầu leo lét, cô bé tháo từng cuộn len sặc sỡ, gỡ rối từng chút, rồi tỉ mỉ đan thành áo len, mũ len — những món chỉ tôi mới có.
Còn Cố Bạch, mỗi lần vào siêu thị đều tiện tay lấy một món đồ chơi.
Chỉ để lúc tôi khóc là có thứ đưa ra dỗ dành.
Những thứ tôi chưa từng nhận được trong đời trước…
…bọn họ lại trao cho tôi không thiếu thứ gì.