Chương 2 - Sự Nổi Dậy Của Một Người Vợ
3.
Trầm Kiến Quốc nắm chặt tờ đơn ly hôn, đốt ngón tay trắng bệch, nhưng vẫn không chịu đặt dấu vân tay.
Anh ta vò trán, giọng mệt mỏi như đang dỗ trẻ con:
“Đừng làm ầm nữa được không, Thẩm Di?”
Ánh mắt anh lướt qua bên má sưng đỏ của tôi, vừa hé ra chút áy náy thì ngay lập tức bị sự thiếu kiên nhẫn đè bẹp:
“Anh biết dạo này em mệt mỏi, dễ cố chấp. Hôm nay coi như anh không chấp, được không?”
Tôi không đáp, chỉ nhìn thẳng vào anh ta, lặp lại:
“Ký.”
Chính sự kiên quyết ấy khiến vẻ mặt anh ta hoàn toàn lạnh xuống.
Đầu ngón tay siết chặt đến mức khiến tờ giấy nhăn dúm lại.
“Đừng cứng đầu. Ly hôn rồi em tính đi đâu?
Với cái mác gái nhà quê, ở thị trấn này tìm một công việc ra hồn còn khó, nói gì đến chuyện độc lập tự lo.”
Khóe môi anh ta cong lên đầy giễu cợt, như thể chắc chắn rằng:
tôi rời khỏi anh ta là chết chắc.
Một câu nói thôi—như cây kim đâm xuyên qua lớp vỏ mạnh mẽ tôi vẫn gồng lên bấy lâu nay.
Tôi bỗng nhớ lại năm ấy mới kết hôn, ôm tấm bằng tốt nghiệp cấp hai đi rải hồ sơ khắp thị trấn,
nhưng ngay cả vị trí lao động thời vụ tôi cũng chẳng tìm nổi.
Chính mẹ tôi phải nhờ vả họ hàng xa, vòng vo mãi mới quen được Trầm Kiến Quốc, lúc ấy vừa mở tiệm mì nhỏ.
Để anh ta chịu cưới tôi về phố, mẹ đã giết con gà mái đang đẻ trứng, mời anh ta một bữa cơm đầy đủ,
còn lén dúi cho anh ta xấp phiếu vải tích cóp nửa năm trời.
Mẹ cười hiền, khép nép nói:
“Kiến Quốc à, con bé Thẩm Di nhà bác thật thà, không rành mấy chuyện phố xá. Con nhớ chỉ dạy nó nhiều vào, cho nó theo con mở mang thêm đầu óc.”
Sau đó, tôi đúng là “vào phố”.
Và Trầm Kiến Quốc cũng quả thực “chỉ dạy” tôi rất nhiều.
Việc nhà việc tiệm, từ nặng nhất tới nhọc nhất, đều đổ hết lên vai tôi.
Ca muộn nhất cũng là phần tôi. Anh ta gọi đó là “rèn luyện”.
Mỗi đêm tôi thức trắng nghĩ cách cải tiến kinh doanh, anh ta cầm thành quả đi khoe với cán bộ thương vụ, rồi vỗ vai tôi nói:
“Phụ nữ đừng quá tham vọng.”
Bố mẹ tôi vẫn luôn nghĩ tôi sống sung túc,
mỗi lần gửi thư tới đều dặn dò:
“Biết đủ là tốt rồi. Nhớ nghe lời chồng.”
Nhưng họ đâu hay, trước mặt người chồng “thành phố” ấy, tôi sớm đã không còn tên, chỉ còn cái bóng.
Toàn thân tôi run rẩy.
Trầm Kiến Quốc lại tưởng rằng anh ta đã nắm đúng điểm yếu của tôi.
Giọng anh ta dịu xuống, mang theo chút dịu dàng giả tạo—như thể đang ban ơn:
“Thẩm Di, đừng làm loạn nữa.
Em không có hộ khẩu, cũng chẳng có mối quan hệ.
Rời khỏi anh thì lấy gì mà đứng vững ở thị trấn này?
Lần trước anh không để em đi họp là sợ em hồi hộp, lỡ nói hớ thì mất luôn danh hiệu tiên tiến, chẳng phải vì anh ích kỷ đâu.”
Anh ta bước tới, định kéo tay tôi:
“Chờ đợt này xong, có danh hiệu rồi, anh sẽ mua váy mới cho em.
Rồi giao lại sổ sách cho em quản, không phải em vẫn luôn muốn học kế toán à?”
Ngay lúc đó, Tô Hoan cũng bước ra từ sau lưng anh ta.
Nước trà còn loang lổ trên mặt, nhưng giọng thì ngọt đến chua:
“Chị Thẩm Di, chị hiểu lầm anh Trầm rồi.
Hôm đó đều là cán bộ cấp trên, chị chưa từng tiếp xúc, lỡ đâu căng thẳng quá làm hỏng hình ảnh thì sao?
Anh Trầm không cho chị đi là muốn bảo vệ chị mà thôi.”
Cô ta kéo cậu bé học việc bên cạnh lại, vỗ vỗ tay nó, tỏ vẻ mềm mỏng dỗ dành:
“Tiểu Trương đừng sợ, chị Thẩm Di chỉ là xúc động nhất thời.
Chị ấy sẽ xin lỗi em mà.”
Đám người làm xung quanh cũng bắt đầu xúm lại, ai nấy đều nhập vai rất nhanh.
Có người chép miệng nói tôi vô ơn,
người khác thì đề xuất bắt tôi xin lỗi trước mặt mọi người, trừ luôn lương tháng này,
có kẻ thì cúi xuống kiểm tra xem Tô Hoan có bị thương không, miệng liên tục an ủi “không sao là may rồi”.
Năm, sáu người đứng đối diện tôi, ánh mắt giống hệt nhau—
giống y như bao lần trước đây.
Họ chờ tôi nhận sai.
Chờ tôi lại cúi đầu.
Chờ tôi trở về làm cái bóng ngoan ngoãn, không lên tiếng, không phản kháng.
Tôi nhìn từng gương mặt ấy.
Những gương mặt quen thuộc nhưng xa lạ.
Ánh mắt lạnh lẽo, toan tính, như đang xem một vở kịch cũ.
Tôi hít vào một hơi. Rồi… mở miệng.
“Tôi không.”
Tôi lên tiếng, giọng không lớn, nhưng đủ khiến cả căn phòng đang ồn ào bỗng im bặt:
“Tôi sai ở đâu? Ai có thể nói cho tôi biết, tôi sai ở chỗ nào?
Tại sao tôi phải xin lỗi?”
Tôi nhìn thẳng về phía Trầm Kiến Quốc, ánh mắt không còn chút lưu luyến:
“Anh đã chán ghét tôi đến vậy, thì ký đơn ly hôn luôn đi.
Ký rồi thì Tô Hoan có thể danh chính ngôn thuận trở thành bà chủ,
anh cũng dễ dàng mang danh cá nhân tiêu biểu mà tiếp tục nở mày nở mặt.
Chẳng phải anh mong thế lắm sao?”
Tôi nhớ rất rõ—Tô Hoan bước vào tiệm năm thứ hai sau khi tôi cưới về.
Vừa đến đã được gọi là “trợ lý riêng của anh Trầm”.
Ban đầu tôi thật sự tưởng cô ta là người có năng lực từ thành phố về,
tận tâm chỉ dạy từng công thức nhào bột, từng bí quyết nêm nếm,
sợ cô ấy mới đến chưa quen, thiệt thòi.
Nhưng rồi tôi dần nhận ra—
Trầm Kiến Quốc bắt đầu công khai gán công lao của tôi cho cô ta ngay trước mặt tôi.
Trong khi tôi còng lưng tính sổ sách thâu đêm,
thì anh ta lại dẫn Tô Hoan đi dự tiệc tiếp khách, nói là mở rộng mối quan hệ.
Tôi từng hỏi.
Đổi lại là ánh mắt cáu kỉnh và giọng nói lạnh tanh:
“Hoan Hoan là người thị trấn, biết giao tiếp, đại diện được bộ mặt của tiệm.
Đưa cô ta đi là để làm ăn thuận lợi hơn,
em thì biết cái gì?”
“Anh với cô ấy chỉ là bạn bè bình thường.
Em đừng có giống mấy bà nhà quê ghen bóng ghen gió như thế.”
Kể từ đó, ngay cả đám nhân viên trong tiệm cũng bắt đầu cô lập tôi.
Tô Hoan tốt nghiệp cấp ba, bố là cán bộ về hưu, đi đứng đều toát ra cái kiểu “dân phố” tự tin.
Họ suốt ngày đem tôi ra so sánh,
nào là chê tôi “quê mùa”,
cười cợt tôi “chỉ biết cắm đầu làm”, chẳng có dáng dấp bà chủ.
Nhưng họ quên mất—
Năm xưa khi tiệm mì sắp phá sản, là tôi về quê vay gạo, mang về cứu cả cửa hàng.
Cái tiệm mà họ đang hưởng thụ doanh số ổn định, danh tiếng tốt,
chính là từ từng buổi sáng tôi dậy lúc trời chưa sáng, từng đêm tôi dọn hàng tới kiệt sức mà ra.
Ngay cả cậu học việc mới vào—dưới sự dẫn dắt khéo léo của Tô Hoan—
cũng thường xuyên bật cười nói:
“Chị Thẩm Di trông quê mùa quá, làm sao bằng chị Hoan được.”
Còn bắt chước dáng tôi nhào bột, người dính đầy bột mì, làm cả đám phá lên cười.
Đúng lúc ấy, có tiếng người gọi từ ngoài cửa:
“Lâm Thẩm Di! Có thư bảo đảm cho cô!”
Tôi bước ra nhận thư.
Tay run lên khi xé bì thư.
Bên trong—là giấy báo trúng tuyển Học viện Sư phạm tỉnh thành.
Mẹ viết trong thư:
“Thẩm Di, mẹ biết con vất vả.
Cái giấy báo này mẹ vẫn luôn giữ cho con…”
Tôi cẩn thận gấp lá thư lại, áp sát vào lòng.
Chỉ tay về chiếc túi vải cũ dưới quầy hàng:
“Đồ đạc của tôi chỉ có ngần ấy.
Tôi đi luôn bây giờ.”
Ánh mắt tôi vô tình lướt qua tấm bằng khen treo trên tường:
“Gia đình kiểu mẫu”—trao bởi hội doanh nghiệp tư nhân năm ngoái.
Lúc nhận giải, Trầm Kiến Quốc vòng tay ôm vai tôi, cười hớn hở:
“May mà có Thẩm Di quán xuyến trong ngoài, tôi mới rảnh tay mà vươn lên.”
Giờ nhớ lại, từng chữ từng câu đều như tát vào mặt tôi một cái đau điếng.
Tôi bước tới, lạnh lùng gỡ tấm bằng khen xuống, nhét thẳng vào tay Tô Hoan:
“Đơn hàng bột tháng sau để trong ngăn kéo bên trái.
Tự đi lấy.
Kế toán Vương sẽ ghé ngày mười lăm, ông ta kỹ tính,
một con số sai cũng hỏi nửa tiếng.
Chuẩn bị cho tốt.”
Nói xong, tôi xoay người bước thẳng, không thèm quay lại.
Ngay lúc ấy—giọng chua loét của Tô Hoan vang lên từ sau lưng:
“Ra vẻ cho ai xem chứ? Chẳng phải muốn người ta níu lại sao?”
Tôi nhắm mắt hít sâu một hơi,
rồi bất ngờ quay lại, giật phăng tấm bằng khen khỏi tay cô ta,
ném thẳng vào thùng nước rửa bát giữa góc tường—splash!
Không ngoảnh đầu.
Tôi xách túi, bước nhanh ra khỏi cửa như gió lùa.
Sau lưng, vang lên giọng nói lần đầu tiên trong đời nghe thấy đầy hoảng loạn:
“Đợi… đợi đã! Thẩm Di!”
Giọng Trầm Kiến Quốc.
Nghe rõ từng nhịp bối rối chưa từng có.