Lúc một giờ sáng, tôi vừa nhào xong mẻ bột thứ ba mươi hai.
Chồng tôi gác chân lên bệ bếp, điếu thuốc ngậm hờ nơi khóe miệng, lười biếng buông một câu:
“Thật ra… có một người vợ như em, đôi khi anh thấy mình mất mặt với người ta ở thị trấn.”
Bột mì trên tay tôi lả tả rơi xuống. Động tác nhào bột vốn thuộc làu, bỗng khựng lại.
Anh nhả ra một vòng khói, giọng nhàn nhạt như thể đang nói chuyện nhà người khác:
“Em siêng năng thì có siêng năng, tiệm mì nhờ em mà sạch sẽ, gọn gàng… Nhưng anh cần đâu phải vậy. Người đứng cạnh anh, phải là kiểu như cháu gái của chủ nhiệm Tô — ra bàn tiệc biết nói cười xã giao, thay anh rót rượu bắt chuyện, chứ không phải một người đàn bà nhà quê chỉ biết cúi đầu nhào bột.”
Tôi cảm thấy một luồng lạnh từ sống lưng trườn lên, mắt cay xè.
Có lẽ vì sắc mặt tôi lúc đó quá khó coi, nên giọng anh dịu đi đôi chút. Anh vỗ vỗ chiếc tạp dề tôi đang mặc, nói:
“Em đừng giận. Lần trước gặp giám đốc hợp tác xã, người ta hỏi em nghĩ gì về phát triển kinh doanh cá thể, em cứng họng không nói nổi một câu. Sau đó người ta cười bảo anh lấy vợ chẳng biết nhìn người, suýt nữa chuyện mở rộng mặt bằng cũng hỏng theo.”
Nếu là trước kia, chắc tôi đã lau nước mắt, lí nhí xin lỗi, rồi hứa sẽ học uống rượu, học giao tiếp.
Nhưng giờ đây, thứ còn lại trong tôi chỉ là lưng đau nhức sau ba đêm liền thức trắng, và một mảnh hoang hoải lạnh băng trong lòng.
Tôi chợt nhận ra — đến lúc rồi.
Tôi rửa tay, ngồi xuống, viết cho mẹ một bức thư.
“Mẹ à, cái giấy báo đỗ Đại học Sư phạm tỉnh năm ngoái, con nhận rồi.”
Bình luận