Chương 1 - Người Quay Về Từ Cõi Chết
Bốn năm trước, mẹ và ba tôi cùng nhau đến vùng Lop Nur thám hiểm.
Chẳng bao lâu sau, mẹ tôi từ bỏ chuyến đi và trở về, còn ba thì không chịu dừng lại, tiếp tục ở lại đó và bặt vô âm tín suốt bốn năm trời.
Cách đây không lâu, cảnh sát gửi tin đến, xác nhận rằng ba tôi – người mất tích suốt bốn năm – đã tử nạn tại Lop Nur, chỉ để lại một chiếc ba lô và một cuốn nhật ký.
Trên ba lô có vết máu và lông tóc, qua xét nghiệm DNA, xác định đúng là của ba tôi.
Tôi và mẹ chỉ còn cách mang theo ba lô cùng nhật ký của ông, lập một ngôi mộ trống cho ông yên nghỉ.
Vào đêm ngày thứ ba sau khi chôn cất…
Người cha được xác nhận là đã chết ấy… lại quay về nhà.
Ông nở một nụ cười âm u, trên người lấm lem bùn đất, hoàn toàn không còn chút hơi thở của người sống, như thể vừa mới chui ra từ mộ phần.
“Con trai à, có nhớ ba không?”
…
Tuy tôi không phải là kẻ nhát gan, nhưng cũng không nhịn được mà rùng mình một cái.
Từ cổ họng khó khăn lắm mới bật ra một chữ:
“Nhớ…”
Ba tôi cười rất vui vẻ, bàn tay thô ráp bóp nhẹ má tôi một cái, lạnh đến mức khiến tim tôi bất an.
Hoàn toàn không giống nhiệt độ cơ thể người bình thường.
Điều đó khiến tôi vô cùng hoảng sợ.
Rõ ràng ba đã chết rồi.
Ngôi mộ trống sau vườn vẫn còn chôn chiếc ba lô và cuốn nhật ký để lại từ vùng Lop Nur của ông.
Vậy thì người đàn ông trước mắt này… rốt cuộc là ai?
Tôi hoảng hốt gọi một tiếng “mẹ”, lúc ấy mẹ tôi đang tắm trên lầu, nghe thấy tiếng gọi bèn hỏi có chuyện gì, tôi đắn đo mãi, cuối cùng vẫn kể lại đầu đuôi sự việc.
“Mẹ ơi, ba trở về rồi!”
“Cái gì?!”
Mẹ tôi hét lên một tiếng, một phút sau đã mặc vội quần áo, người vẫn còn ướt sũng, chạy ùa ra ngoài.
Bà tưởng tôi nói linh tinh, định mắng cho một trận, ai ngờ lại thật sự nhìn thấy ba tôi đang đứng giữa phòng khách.
Ba nở nụ cười phong sương, còn móc trong túi ra mấy viên đá.
“A Mễ, anh về rồi. Những năm qua em vất vả lo toan gia đình, còn chăm sóc con nữa!”
“Đây là mấy viên đá anh mang về từ Lop Nur, giữ làm kỷ niệm nhé.”
Ba nhét mấy viên đá vào tay mẹ, mẹ sợ quá nên lùi lại một bước.
“Cạch” một tiếng, đá rơi xuống sàn, vang lên âm thanh nặng nề.
Mẹ ngẩn người nhìn viên đá đó, gương mặt thoáng hoảng loạn, môi mím chặt khiến tôi không hiểu nổi rốt cuộc mẹ đang sợ ba, hay là sợ viên đá kia.
Còn ba tôi thì vẫn cứ cười.
Trên mặt ông ngoài nụ cười ra, chẳng còn biểu cảm nào khác.
Nhưng cái sự lãng mạn dở dở ương ương ấy, thật sự chẳng khác gì trước đây.
Không thay đổi chút nào.
Ba tôi vốn là người rất mê phiêu lưu. Trước khi kết hôn với mẹ, ông là thành viên trong một đội thám hiểm nghiệp dư.
Sau khi cưới mẹ, ba rời khỏi đội cũ, nhưng vẫn thường xuyên đi xa, lập nhóm thám hiểm cùng những người bạn đường khác.
Sau khi tôi ra đời, ông mới chịu ở nhà nhiều thêm một chút, nhưng linh hồn yêu tự do ấy chưa bao giờ bị trói buộc, vẫn cứ đi như không có gì xảy ra.
Trong ký ức của tôi, người duy nhất bị giữ lại chỉ có mẹ.
Khi tôi còn nhỏ, mỗi lần ốm đau khóc lóc, mẹ cũng khóc theo, nhiều lúc kiệt quệ đến mức sụp đổ, rồi lại tự mình gượng dậy. Phải chật vật lắm mới nuôi tôi khôn lớn và quay lại công việc y tá.
Còn ba chẳng hề thấu hiểu cho mẹ, thậm chí còn chê mẹ là người nhàm chán.
Mỗi lần ba chinh phục một vùng đất mới, ông đều mang về một viên đá làm kỷ niệm và tặng cho mẹ.
Trên bàn trang điểm của mẹ, không phải là những món trang sức hay mỹ phẩm lộng lẫy, mà là đủ loại đá đến từ khắp nơi trên đất nước, xếp chật cả mặt bàn.
Giờ thì lại có thêm một viên nữa.
Đừng nói mẹ, đến cả tôi cũng thấy thật quá đáng.
Chỉ muốn vứt quách đi cho rồi!
Vậy mà ba vẫn nở nụ cười âm u, rồi hỏi thêm một câu…
“Có chuyện gì vậy? A Mễ, em không thích à?”
“Thích.”
Mẹ tôi lạnh nhạt trả lời một câu, rồi bảo ông lên lầu tắm rửa, thay đồ và nghỉ ngơi cho đàng hoàng.
Ba tôi cũng không hề phản đối, vẫn mỉm cười rồi lên lầu.
Nhưng ngay khi tiếng nước từ phòng tắm vang lên, mẹ đã hoảng hốt kéo tôi vào một góc!
“Hạo Hạo! Nhất định phải nhớ kỹ lời mẹ nói! Nhất định phải nhớ kỹ!”
“Người đó không phải ba con! Ba con đã chết ở Lop Nur rồi!”
“Bất kể ông ta nói gì hay làm gì, con cũng tuyệt đối đừng tin! Ông ta không phải ba con!”
Ba tôi sống lại rồi.
Nhưng với gia đình chúng tôi, đó không phải là điều tốt lành gì.
Tôi vốn đã quen với cuộc sống chỉ có hai mẹ con.
Giờ đột nhiên có thêm một người gọi là “ba” ở trong nhà, khiến tôi thấy cực kỳ khó chịu.
Sáng sớm, mẹ ra khỏi nhà, nói rằng có chuyện quan trọng cần xử lý, có lẽ sẽ phải đi mấy ngày. Bà chuyển cho tôi một khoản tiền và dặn tôi tự chăm sóc bản thân.
Cuối cùng, bà còn nhắc đi nhắc lại một câu:
“Dù thế nào cũng đừng tin người đó, ông ta không phải ba con!”
Tim tôi như thắt lại.
Vừa đọc xong tin nhắn, tôi đã cảm giác có bóng ai đó phía sau lưng. Quay đầu lại, liền thấy khuôn mặt ba với nụ cười giả tạo, gượng gạo như chẳng ăn nhập gì với da thịt.
“Hạo Hạo, chào buổi sáng, con đang nhắn tin cho mẹ à? Mẹ đâu rồi? Sáng sớm đã không thấy đâu cả.”
“Mẹ đi làm rồi, hôm nay mẹ nói phải đi công tác, vài ngày sau mới về.”
Ba cười, đẩy gọng kính trên sống mũi, vạch trần lời nói dối của mẹ.
“Mẹ con chỉ là y tá nhỏ thôi, còn phải đi công tác sao?”
“Tất nhiên là phải rồi.”
Tôi vội vàng giải thích: “Mẹ sắp tranh cử chức trưởng khoa điều dưỡng, phải lên tỉnh thi, nên mới phải đi công tác! Ba, ba không biết mẹ đã vất vả thế nào trong bốn năm qua đâu, vừa đi làm vừa phải chăm sóc con nữa.”
Tôi nhân cơ hội liền hỏi ngược lại một câu:
“Ba, vậy còn ba thì sao? Suốt bốn năm qua ba đi đâu? Sao không gọi lấy một cú điện thoại cho con?”
Ba tôi khựng lại một chút, ánh mắt sau cặp kính đột nhiên trở nên lạnh lẽo hơn nhiều.
Nhưng ông vẫn cười.
Rồi bắt đầu kể về những chuyện đã xảy ra ở Lop Nur, những hiểm nguy ông từng trải qua còn cả khung cảnh bao la mà ông tận mắt nhìn thấy.
Ông kể rất tỉ mỉ, như thể thật sự đã ở Lop Nur suốt bốn năm trời, và vẫn nhớ rõ từng chuyện liên quan đến tôi và mẹ.
Trong khi ông kể, tôi lén liếc nhìn về phía ngôi mộ trống trong sân sau, bỗng nhớ đến cuốn nhật ký từng được tìm thấy trong ba lô của ba. Biết đâu trong đó có ghi lại những chuyện ông từng trải qua ở Lop Nur.
Lúc cảnh sát đưa ba lô về, mẹ không cho tôi xem nhật ký, nói sợ tôi buồn, sợ tôi mãi mãi không thoát khỏi cái bóng của việc mất cha. Cuối cùng, bà chôn luôn cả nhật ký trong ngôi mộ trống ấy.
Nếu giờ tôi đào nó lên xem, liệu có thể tìm ra chút manh mối nào đó không?
Có thể so sánh với người đang tự nhận là ba tôi trước mặt – và biết đâu sẽ phơi bày được sự thật?
Tôi âm thầm giữ ý định ấy trong lòng, vừa nói chuyện với ông, vừa cố gắng tỏ ra thờ ơ.
Đến trưa, ba chủ động nói sẽ nấu cơm cho tôi.
Rõ ràng thời tiết không quá nóng, vậy mà ông lại bật điều hòa, còn để nhiệt độ cực thấp, để quạt gió thổi thẳng vào người mình.
Trong làn gió lạnh xoáy vòng đó, tôi ngửi thấy một mùi hôi rất kỳ lạ.
Nhưng tôi không dám nói gì, chỉ có thể giả vờ như không biết gì, lặng lẽ ăn bữa cơm ông nấu.
Mùi vị vẫn dở như trước đây.
Không có gì bất thường.
Ăn xong, ông nói mệt, muốn về phòng nghỉ, còn đặc biệt đi tắm rồi quay lại phòng bật điều hòa, nhiệt độ cũng hạ rất thấp.
Tôi chỉ vừa đi ngang qua cửa phòng ông đã cảm thấy từng luồng khí lạnh buốt phả ra từ khe cửa.
Trong phòng tối om, rèm cửa bị kéo kín mít, khiến ông trông như thể đặc biệt ưa thích bóng tối.
Tôi để tất cả vào trong mắt, nhưng không dám hé môi nửa lời, lặng lẽ quay về phòng mình.
Đợi đến khi ông ngủ say, không còn động tĩnh gì nữa, tôi cầm theo cái xẻng, lén lút một mình ra vườn sau đào ngôi mộ trống lên!
Mộ chôn không sâu, chưa đến hai mươi phút tôi đã đào được.
Tôi vội lấy cuốn nhật ký từ trong ba lô, nhét thật nhanh vào trong áo, rồi thừa lúc ông vẫn chưa tỉnh, lấp đất lại và chạy về phòng.
Tôi đóng chặt tất cả cửa sổ, rút rèm lại, rồi trốn trong phòng, hồi hộp mở cuốn nhật ký ra.
Đúng thật là nét chữ của ba tôi. Hơn hai mươi trang đầu tiên đều là những ghi chép về những gì xảy ra ở Lop Nur.
Trong nhật ký, ba viết rằng ông đã thuận lợi tiến vào Lop Nur, trên đường còn gặp một đội thám hiểm khác, và cùng họ đồng hành.
Bọn họ bàn nhau sẽ rẽ đường để đến xem tàn tích chưa được khai quật của thành cổ Lâu Lan, vì thế giữa chừng đã thay đổi lộ trình.
Sau đó, suốt một đoạn dài, nhật ký không còn gì cả – chỉ toàn những trang giấy trắng.
Mãi đến khi ông viết lại, tôi mới thấy một dòng chữ bằng máu đáng sợ, rõ ràng là viết cho tôi:
“Hạo Hạo! Nếu con nhìn thấy cuốn nhật ký này, thì hãy chạy ngay đi! Mẹ con… đã không còn là mẹ con nữa rồi…”
“Chạy đi, con nghe rõ không?!”
Những con chữ rớm máu ấy khiến tim tôi như đông cứng lại, run rẩy khắc sâu vào tâm trí tôi.
Tôi giật mình run lẩy bẩy, cuốn nhật ký rơi xuống đất.
Ngay sau đó, một tấm ảnh cũng rơi ra theo.
Bức ảnh có phông nền là cát bụi vàng cam của buổi hoàng hôn, phía xa mơ hồ hiện lên tàn tích hoang phế của thành cổ Lâu Lan, và trong làn gió cát mù mịt ấy, một thi thể phụ nữ bị chôn vùi lộ ra một phần.