Chương 13 - Cuộc Đời Bên Người Tôi Ghét
13
Phó Nam Thăng, con thử hỏi lại lương tâm, con có xứng làm chồng không?”
Hai mắt Phó Nam Thăng đỏ ngầu, lắc đầu:
“Không… con không mang đi cầm cố.”
Chiếc hộp nữ trang ấy, giờ vẫn đặt trên bàn trà phòng khách.
Anh đã mang ra thủ đô, rồi lại mang về.
Anh biết mẹ Lâm Chiêu Chiêu lâm chung, nghĩ rằng đi gặp lần cuối, cũng là dứt khoát với cô ta.
Nhưng trong lòng bất an, nên mới mang đi món đồ quan trọng nhất của Đường Hòa, lừa cô rằng sẽ chuộc về trong nửa tháng.
Anh chỉ sợ, nếu mình không quay lại kịp, cô sẽ bỏ đi.
Anh cho rằng cô sẽ không rời xa, nhưng bất an vẫn cứ cồn cào.
Cha anh lại rút ra một xấp tài liệu khác, ném hết lên bàn:
“Đây là thứ mấy ngày trước, ta mới nhờ cảnh vụ điều tra ra.
Nếu khi đó con không chạy ra thủ đô, còn kịp nhìn thấy những thứ này trước khi Đường Hòa đi.”
________________
Những tài liệu đó, đều là về mẹ con Lâm Chiêu Chiêu.
Có đơn xin nghỉ việc của Lâm Chiêu Chiêu, có báo cáo sức khỏe hoàn toàn bình thường của mẹ cô ta.
Người làm tạp vụ trong đơn vị còn kể lại, từng thấy Lâm Chiêu Chiêu dán thông báo ly hôn.
Mọi chuyện, từng điều từng điều, đều rõ ràng.
Bàn tay Phó Nam Thăng run rẩy giật lấy đống tài liệu, gân xanh nổi hằn trên mu bàn tay, hai mắt đỏ rực.
Anh đột ngột quay người, hận ý ngập tràn, muốn lao ra ngoài.
Nhưng sau lưng, cha anh lạnh lùng hỏi:
“Bây giờ, cho dù con có giết chết mẹ con Lâm Chiêu Chiêu, có quỳ nát sân lớn của đơn vị… Đường Hòa có thể quay về nữa không?”
Bước chân Phó Nam Thăng khựng lại ngay cửa.
Thật lâu, thật lâu, anh mới loạng choạng bước ra, đi vào sân.
Đêm trời quang, ánh trăng sáng vằng vặc.
Anh lại nhớ đến đêm hôm đó, Đường Hòa đã cùng anh quỳ trên nền tuyết lạnh.
Họ lúc nào cũng cãi nhau.
Đêm ấy cũng vậy, cô bị anh chọc tức, nói:
“Tôi cũng đâu thèm lấy anh.”
Trong lòng Phó Nam Thăng nhói đau như dao cắt, máu chảy ròng rã.
Nhưng anh vẫn cố nhịn, nghiêng đầu còn muốn chế giễu cô.
Chỉ là, vừa quay sang, liền thấy gương mặt cô tái nhợt vì lạnh, gần như chẳng còn chút máu.
Anh có cảm giác, chỉ cần một cơn gió nhẹ nữa thôi, là có thể thổi ngã cô.
Bao nhiêu năm, anh biết mình đối xử với cô không tốt.
Những lời lạnh lùng cay nghiệt, đến miệng rồi, anh lại nghẹn xuống.
Trong lòng anh bỗng chốc hoảng loạn, khó chịu, không kìm được khẽ gọi:
“Đường Hòa…”
Cô nghiêng đầu, ánh mắt mơ màng nhìn anh.
“Dù sao thì em cũng gả rồi. Anh thấy em chỗ nào không tốt thì nói…”
Cô rõ ràng đã sắp không chịu nổi, vậy mà vẫn cố gồng lên, giả vờ không chịu thua.
Phó Nam Thăng vừa muốn cười nhạo, vừa muốn thổ lộ hết nỗi lòng chôn sâu.
Nhưng cuối cùng, do dự hồi lâu, lời ra khỏi miệng lại biến thành:
“Anh miễn cưỡng sửa đổi, chẳng lẽ không được sao?”
Rồi cô ngã lăn ra đất.
Có lẽ đã ngất đi, chẳng nghe thấy gì.
Đêm đó, tuyết rơi trắng xóa cả Hải Thành, anh không thấy lạnh.
Anh luôn nghĩ, họ dù có cãi nhau suốt bao năm, thì vẫn còn rất nhiều thời gian phía trước.
Thế nhưng, đêm nay – một đêm không tuyết không gió.
Anh lại bỗng thấy lạnh buốt tận xương tủy.
Lạnh lẽo hòa với đau đớn, xuyên thấu tim gan.
Anh cuối cùng chậm rãi ngồi sụp xuống, ôm lấy mặt, toàn thân run rẩy.
Anh biết, giữa họ đã chẳng còn tương lai nữa.
Cô thật sự, sẽ không bao giờ quay lại.
Tôi gặp lại Phó Nam Thăng, là bảy năm sau.
Năm đó là 1986.
Bảy năm trước, cuộc chiến phản công biên giới với Việt Nam đã kết thúc, đất nước ta giành được thắng lợi hoàn toàn.
Nhân dân hân hoan chào đón ngày hòa bình, còn những anh hùng liệt sĩ thì yên nghỉ trong núi xanh.
Sau đó, tôi ở lại biên giới, tiếp tục làm một bác sĩ quân y.
Cho đến hôm nay, khi biên giới đã dần yên ổn, tôi được điều trở về Hải Thành.
Tôi ôm tro cốt của người yêu anh trai tôi – Phương Mộ Vân, bước lên chuyến tàu về Hải Thành.
Hai mươi mốt năm trước, chính cô đã đưa tro cốt của anh trai tôi về, dịu dàng hỏi tôi:
“Em gái, em có muốn đi cùng chị không?”
Mà nay, tôi khẽ vuốt chiếc hộp đựng tro cốt màu đen.
Khẽ hỏi cô:
“Chị có muốn theo tôi về Hải Thành không? Tôi đưa chị, để chị được đoàn tụ với anh trai tôi.”
Cô là một đứa trẻ mồ côi, giống như tôi và anh trai vậy.
Con tàu lộc cộc chạy mãi không dừng.
Ngoài tiếng bánh xe nghiến trên đường ray, không còn tiếng đáp lại nào nữa.
Ngồi trên tàu, tôi nhìn qua ô cửa, thấy phong cảnh thanh bình, non sông gấm vóc.
Chợt nhớ đến đêm hôm đó, tôi và Mộ Vân cùng ngồi trên sườn núi nhỏ ngắm trăng.
Mảnh đất vừa bị khói lửa chiến tranh càn quét, vết thương chằng chịt, chỉ có ánh trăng là vẫn luôn sáng trong.
Trên vai áo xanh quân đội của cô, đã có quân hàm tiểu đoàn phó.
Cô kể với tôi:
“Ngày trước A Phong vẫn luôn mơ được làm tiểu đoàn trưởng.