Chương 9 - Sự Phục Thù Của Người Con Nông Dân
Khi tôi ký hợp đồng, nhìn con số in rõ trên giấy—150.000 tệ.
Tôi đã kiếm được khoản lợi nhuận đầu tiên từ sự nghiệp mới của mình.
Số tiền này, còn cao hơn rất nhiều so với thu nhập từ ba vụ lúa vất vả trong một năm.
Tôi không dừng lại ở đó.
Tận dụng đặc tính ưa nước của cây liễu và môi trường râm mát dưới tán cây, tôi bắt đầu xen canh một số loại cây trồng kinh tế có giá trị cao, ưa bóng râm như hoàng tinh và bạch cập—những loại dược liệu quý.
Tôi dùng khoản tiền bồi thường cùng với số tiền bán cây liễu, chính thức đăng ký thành lập một hợp tác xã nông nghiệp quy mô nhỏ.
Tôi đặt tên cho nó là “Liễu Án Thanh”—lấy từ câu “Liễu ám hoa minh lại một thôn” (ý chỉ sau gian nan là ánh sáng), và cũng là sự kết hợp giữa chữ “Liễu” trong cây liễu, “Án” trong tên Lâm Hiểu Nguyệt, và “Thanh” trong tên tôi, Trần Thanh Mặc.
Tôi biên soạn kỹ thuật “phục hồi đất bằng cây liễu kết hợp vi sinh vật” thành một cẩm nang thao tác đơn giản, dễ hiểu, để phổ cập cho dân làng.
Tôi nói với họ: chỉ cần làm theo phương pháp của tôi, không những có thể cải tạo đất bị ô nhiễm nhẹ, mà còn phát triển được mô hình kinh tế dưới tán rừng.
Tuy nhiên, có một điều kiện tiên quyết— tất cả những ai muốn gia nhập hợp tác xã đều phải ký cam kết bảo vệ môi trường, đảm bảo tuyệt đối không xả thải bừa bãi ra đất và nước.
Từ một “thằng ngốc” bị cả làng chê cười, giờ tôi trở thành người dẫn đường làm giàu cho cả thôn.
Dân làng từng né tránh nhà tôi, giờ xếp hàng xin gia nhập Liễu Án Thanh.
Sân nhà tôi, từ cảnh u ám lạnh lẽo trước kia, nay đã trở nên nhộn nhịp, người ra kẻ vào tấp nập.
Ba tôi trở thành fan cứng của tôi, đi đâu cũng vỗ ngực tự hào khoe triết lý mới:
“Tri thức mới là tài sản lớn nhất! Có học có khác, đầu óc nó thông minh ra hẳn!”
Nhìn mọi thứ trong nhà ngày càng khấm khá, nhìn thấy nụ cười mãn nguyện thật sự trên gương mặt ba mẹ, tôi biết—sự lựa chọn năm đó của mình là đúng đắn.
12
Ba năm sau, vào một mùa xuân rực rỡ, rừng liễu của tôi đã không còn gói gọn trong vài mẫu đất nhà mình nữa.
Dưới mô hình hợp tác xã, cả một vùng đất rộng lớn ở phía nam làng được phủ kín bởi cây liễu, tạo thành một dải xanh trải dài hàng chục mẫu.
Mùa xuân liễu bay lả tả như thơ như họa.
Mùa hè, tán xanh rợp mát, khí hậu dịu dàng.
Hợp tác xã Liễu Án Thanh trở thành dự án nông nghiệp kiểu mẫu của huyện, thậm chí còn thu hút đài truyền hình thành phố đến phỏng vấn và đưa tin.
Trước ống kính, tôi mặc sơ mi trắng tinh tươm, đứng giữa khu rừng liễu do chính tay mình trồng, kể lại hành trình mấy năm qua.
Phóng viên hỏi tôi:“Nhớ lại những gì đã trải qua anh có từng hận người hàng xóm đã hủy hoại ruộng lúa của mình không?”
Tôi quay đầu nhìn thấy Lâm Hiểu Nguyệt đang đứng cạnh máy quay, cô ấy mỉm cười, giơ tay làm dấu “cố lên”, rồi bước lại gần, nhẹ nhàng chỉnh lại cổ áo đang lệch của tôi.
Tôi nhìn vào mắt cô ấy, khẽ cười, rồi quay về phía ống kính và điềm tĩnh trả lời:
“Tôi biết ơn quãng thời gian đó.” “Vì nó dạy tôi rằng, trong cuộc sống này, than vãn và oán giận là những thứ vô ích nhất. Thay vì nguyền rủa bóng tối, hãy tự thắp lên ngọn đèn của chính mình.”
Tâm thế của tôi, từ lâu đã không còn là một kẻ trẻ tuổi chỉ biết nghĩ đến trả thù nữa.
Sau này tôi nghe nói, Vương Đại Tráng cư xử tồi trong tù, nên bị giam đủ 2 năm mới được thả.
Ra tù, trại heo đã mất, tài sản bị tịch thu, tiếng xấu lan xa, không còn chỗ đứng trong làng.
Cuối cùng, hắn cùng vợ con cúp đuôi rời làng, không ai biết đi đâu.
Còn tôi, đã biến chính tai họa mà hắn gây ra, trở thành một con đường phát triển mới, đầy hy vọng cho bản thân và cả ngôi làng này.
Sau khi kết thúc nhiệm kỳ làm cán bộ nông thôn, Lâm Hiểu Nguyệt từ chối cơ hội trở về thành phố, chọn ở lại làng chúng tôi.
Cô nói, cô yêu mảnh đất này, yêu rừng liễu nơi đây, và… yêu người con trai ở đây.
Cô trở thành giám đốc kỹ thuật của hợp tác xã Liễu Án Thanh, và cũng là… người bạn đời đồng hành với tôi.
Lại là một buổi chiều tà. Tôi và cô ấy sóng bước trên con đê ruộng quen thuộc.
Ánh hoàng hôn kéo dài bóng hai đứa thật dài trên mặt đất.
Gió thoảng qua rừng liễu xào xạc vang lên âm thanh dịu dàng như lời ru.
Tôi nói với cô ấy:“Em thấy không, khu rừng liễu này, không chỉ thanh lọc đất bị ô nhiễm…”
Cô quay sang nhìn tôi, ánh mắt dịu dàng như nước.
Tôi tiếp lời:“Mà còn thanh lọc lòng người, mang đến hy vọng.”
Cô không nói gì, chỉ mỉm cười và nắm chặt lấy tay tôi.
Sự ấm áp từ lòng bàn tay ấy, len lỏi vào tim tôi như một dòng suối trong lành.
Tôi biết, trên mảnh đất hồi sinh từ tro tàn này, câu chuyện của tôi—chúng tôi—chỉ vừa mới bắt đầu.