Chương 10 - Quẻ Cát Hay Quẻ Hung
Bác sĩ nhìn anh nghiêm túc hỏi: “Bệnh cũ đúng không? Đã bao nhiêu năm rồi?”
Tư lệnh Triệu kể lại tình trạng của Phó Tranh, sau đó cùng bác sĩ vào phòng riêng nói chuyện.
Tôi và Phó Tranh ngồi đợi ở hành lang bên ngoài.
Tôi sốt ruột đến đỏ cả mắt, hai bàn tay lạnh ngắt.
Không rõ là vì vừa cầm tuyết, hay là vì quá hoảng sợ.
Ký ức năm đó lại ùa về — những tờ giấy báo nguy được đưa ra từ phòng cấp cứu.
Là cơn tuyệt vọng như nghẹt thở, mà suốt bao năm nay, mỗi khi mộng mị giữa đêm khuya tôi vẫn còn nhớ rõ.
Phó Tranh đưa tay ra.
Lòng bàn tay thô ráp của anh nắm lấy mu bàn tay lạnh buốt của tôi.
Tôi có thể cảm nhận được vết chai ở đầu ngón tay cái của anh, sống mũi tôi cay xè hơn nữa.
Anh nhẹ nhàng trấn an tôi:
“Chỉ là gió thổi vào miệng, ho vài tiếng thôi mà.
“Chiêu Chiêu, đừng nghĩ nhiều quá.
“Ngần ấy năm rồi… anh vẫn sống tốt đấy thôi, đúng không?”
Tôi mắt đỏ hoe, quay sang nhìn anh, giọng khản đặc:
“Anh thật sự không thể rời khỏi quân doanh sao?”
Phó Tranh vẫn nắm tay tôi.
Anh cúi đầu, hồi lâu không nói gì.
Cường độ huấn luyện trong quân doanh vô cùng khắc nghiệt, với tính cách của anh, tuyệt đối không bao giờ lười biếng.
Thế nhưng cơ thể anh, kể từ viên đạn bảy năm trước, đã không còn thích hợp để lao lực nữa.
Vậy mà anh vẫn không chịu rời khỏi quân doanh.
Người khác có thể không hiểu, nhưng tôi thì không thể không hiểu.
Nơi đó là chỗ anh gửi gắm tâm hồn.
Là nơi sau khi cha mẹ anh đột ngột qua đời,
anh có thể tiếp bước con đường họ từng đi, để không còn cảm thấy đau đớn như trước.
Khi chúng tôi rời khỏi bệnh viện, xe đã chờ sẵn ngoài cổng.
Bên kia đường, có người bán bánh gạo.
Ánh mắt Tư lệnh Triệu hơi ửng đỏ, đột nhiên nhất quyết dắt tôi sang mua, bắt Phó Tranh ở lại xe đợi.
Khi sang tới bên kia đường, ông mới hạ giọng, có phần run run nói:
“Chiêu Chiêu, con khuyên Phó Tranh đi, bảo nó xuất ngũ đi.”
Tuyết trên trời vẫn cứ rơi không ngừng.
Trận tuyết năm nay ở Bắc Thị, dường như rơi dai dẳng hơn mọi năm.
Tôi ngẩn người nhìn lên bầu trời, khẽ đáp:
“Con đã khuyên rồi, nhưng anh ấy không thể làm được.”
Tư lệnh Triệu thở dài thật sâu:
“Vợ chồng lão Phó mất sớm quá.
“Chẳng lẽ đến nó cũng, cũng phải đi theo…”
“Không đâu!”
Tôi giật mình, sốt ruột cắt ngang lời ông.
Tôi vừa lo lắng, vừa kiên quyết nhìn ông nghiêm túc nói:
“Phó Tranh… sẽ sống lâu trăm tuổi!”
Người cứng rắn lạnh lùng như Tư lệnh Triệu, lúc này ánh mắt cũng đỏ hoe.
Ông đưa tay vỗ nhẹ vai tôi, trong mắt đầy cảm xúc dâng trào.
Nhưng cuối cùng ông chỉ gật đầu:
“Ừ, nhất định sẽ như lời Chiêu Chiêu nói.”
15
Tôi mua bánh gạo thơm lừng.
Lên xe rồi, như chẳng có chuyện gì xảy ra, cùng Phó Tranh chia nhau ăn.
Ánh sáng ngoài cửa sổ hắt vào, tôi nghiêng đầu nhìn anh.
Lại chợt nhớ tới lần đầu tiên gặp anh.
Năm đó tôi ba tuổi, bị lạc mẹ ở nhà ga, bị một người phụ nữ bế đi.
Tôi sợ hãi khóc to, phát bệnh tim, khiến ai cũng ngoảnh lại nhìn.
Người phụ nữ đó hoảng hốt, vứt tôi giữa phố rồi bỏ chạy.
Tôi được đưa vào trại trẻ mồ côi, bị những đứa trẻ khác bắt nạt.
Luôn bị đói, luôn ốm đau, hiếm khi được uống thuốc.
Tôi liền lén lút chui qua hàng rào trốn ra ngoài.
Rồi, tôi lần đầu gặp được Phó Tranh.
Anh đang ở khu chợ, mua một túi bánh gạo thơm phức.
Tôi đói đến phát run, lén đi theo anh, nuốt nước bọt.
Anh đi rất xa, đến tận một bờ sông vắng người.
Anh ngồi im lặng bên bờ sông rất lâu.
Rất lâu sau, anh ném túi bánh gạo vào bụi cỏ, rồi bước tới mép nước.
Tôi thật sự đói không chịu nổi nữa, liền gọi anh một tiếng:
“Anh ơi.”
Anh đã đặt một chân xuống nước.
Nghe thấy liền khựng lại, quay đầu nhìn tôi.
Tôi thấy một khuôn mặt vô cùng đẹp trai, nhưng lại tái nhợt lạ thường của cậu bé đó.
Tôi nắm chặt lấy vạt áo, vẫn cố lấy can đảm, rụt rè hỏi:
“Anh không cần bánh gạo nữa sao, có thể cho em ăn không?”
Anh ngẩn người nhìn tôi.
Một lúc lâu sau, lắc đầu.
Rồi lại gật đầu.
Tôi không hiểu ý anh lắm, liền hỏi lại:
“Anh còn muốn bánh gạo không?”
Cuối cùng anh cũng mở miệng, giọng nói vô cùng khàn đục, như một món đồ cũ kỹ phát ra tiếng “két két”:
“Không cần nữa.”
Tôi lập tức vui vẻ chạy đến bụi cỏ, nhặt lấy túi bánh gạo vẫn còn nguyên trong bao.
Ngồi luôn xuống đất, mở ra ăn từng miếng to một.
Tôi đã chạy khỏi trại trẻ hai ngày, đói hai ngày rồi.
Lúc còn bị bắt nạt ở trại trẻ, tôi từng nghe mấy đứa nhỏ nói:
Trẻ ăn xin ngoài đường có thể nhặt được đồ ăn, ban đêm ngủ dưới gầm cầu cũng được.
Còn có thể nhặt vỏ chai lon đem bán, kiếm tiền mua đồ ăn khác.
Thế là tôi trốn ra ngoài, muốn làm ăn xin.
Không bị bắt nạt nữa, không bị bác viện trưởng mắng vì cầm đũa không vững.
Nhưng khi tôi ra ngoài rồi mới biết, ăn xin không hề dễ dàng.
Ngoài đường chẳng có gì ăn, gầm cầu không chắn được gió, cũng không che nổi mưa.
Tôi lại không dám quay về, sợ bị viện trưởng đánh mắng.
Tôi vừa ăn bánh gạo.
Cái chân mà Phó Tranh đã đặt xuống nước, cuối cùng cũng chậm rãi thu lại.
Anh bước đến gần, ngồi đối diện tôi, lặng lẽ nhìn tôi ăn xong.
Tôi không nhớ rõ khi đó anh còn nói gì với tôi nữa.
Chỉ nhớ rằng, sau khi tôi ăn xong bánh gạo, anh dẫn tôi về khu đại viện quân đội.
Từ đó về sau, anh không quay lại bên bờ sông nữa.
Phó Tranh đã ở bên tôi mười một năm.
Nhưng anh luôn nói, là tôi đã ở bên anh suốt mười một năm.
Lần đầu chúng tôi gặp nhau, cha mẹ anh vừa qua đời.
Sau này tôi cũng dần hiểu ra, hôm đó anh ra bờ sông là để tự tử.
Tôi kéo mình ra khỏi dòng suy nghĩ.
Phó Tranh đặt chiếc bánh gạo cuối cùng vào lòng bàn tay tôi.
Có lẽ anh cũng đang nhớ lại chuyện xưa, dịu dàng mỉm cười nói:
“Khi đó còn nhỏ xíu như vậy, chớp mắt đã lớn thế này rồi.”
Tôi theo lời anh, nghiêm túc đáp: