Chương 4 - Người Được Mang Theo

Kiếp trước, ta bị vướng mắc vào họ, sống dằn vặt khổ đau.

Còn hiện giờ, mỗi ngày nhìn thuyền bè qua lại,

ngắm người qua kẻ lại nơi bến đò,

trong lòng ta chỉ có bình yên và tĩnh lặng.

Thậm chí đôi khi còn tự hỏi:

Đây là mộng ảo, hay là thực tại?

Cho đến nửa tháng sau…

Trước quán hoành thánh của ta,

xuất hiện hai bóng người — một lớn một nhỏ.

Hơi nước từ nồi hoành thánh nghi ngút hòa cùng sương mù sông xuân,

quấn quanh lấy hai người như ẩn như hiện, tựa như thần tiên lạc bước chốn nhân gian.

Ta nheo mắt nhìn kỹ một hồi lâu,

mới nhận ra đôi phần quen thuộc từ gương mặt họ.

Tạ Trường Cảnh và Tạ Chiêu.

Họ… sao lại tới nơi này?

16

Ta còn đang kinh ngạc,

mà khách đã lục tục kéo đến.

Ta đành dẹp bỏ nghi vấn,

quay sang bận rộn phục vụ khách.

Đến khi bán xong lượt sáng, ta mới quay đầu lại,

hai người ấy… vẫn đứng ở đó.

“Khách nhân muốn ăn hoành thánh sao?”

Không đợi họ đáp, ta chỉ tay về phía ghế trống:

“Ngồi đi.”

Tạ Chiêu ánh mắt sáng rỡ, đáy mắt còn giấu không nổi niềm hân hoan cùng xúc động.

Trái lại, Tạ Trường Cảnh đứng im, vững vàng như núi, không nhúc nhích.

Chỉ có ánh mắt là khác.

Không biết là vì sương lạnh đầu xuân hay vì điều gì,

mà đôi mắt kia sâu thẳm, tối đen, chẳng nhìn ra cảm xúc.

Ta bưng ra hai bát hoành thánh, vừa đặt xuống,

liền nghe Tạ Chiêu cất tiếng, giọng khản đặc:

“Mẫu thân…”

Tiếng gọi ấy khiến mi tâm ta khẽ động.

Nhưng điều khiến ta băn khoăn hơn là —

sao họ lại đến đây?

Kiếp trước, từ sau khi họ rời đi,

ta chưa từng gặp lại.

Mà bây giờ…

Tạ Chiêu chẳng giấu giếm gì.

Ta nhanh chóng biết được chân tướng qua lời nó.

Thì ra, nửa năm trước,

Tạ Trường Cảnh từng hứa với Tạ Chiêu rằng —

nếu nó tu hành tinh tiến, sẽ dẫn nó trở về thăm ta.

Ai ngờ, khi quay lại,

tiểu viện năm xưa đã hoang tàn, không còn bóng người.

Tạ Chiêu kinh ngạc hỏi:

“Sao mới nửa năm, mà nhà mình thành ra thế này?”

Tạ Trường Cảnh lập tức linh cảm điều bất thường.

Vội vàng xông vào, thấy bụi phủ dày đặc trong phòng,

ngọc bài và thư để trên bàn vẫn nằm nguyên chỗ cũ, chưa từng bị động đến.

Lòng chàng hoảng loạn, vội vàng dò hỏi dân làng cũ.

Vương đại nương vừa gặp chàng đã ngạc nhiên mừng rỡ:

“Ấy chà, chẳng phải là tiên nhân Tạ sao? Sao lại quay về rồi?”

“Tạ tiên sinh, có thấy Lưu Huỳnh không?”

Vương đại nương cau mày khó hiểu:

“Ơ? Con bé ấy chẳng phải theo các người lên Thanh Vân Tông rồi sao?”

Sau đó, bà kể chuyện ta đổi trứng lấy ba mươi văn hôm ấy.

Nghe đến đây, Tạ Trường Cảnh bỗng nhớ lại chiếc giỏ ta cầm hôm rời đi.

Chàng lập tức hiểu ra —

ta đã đi từ sáng hôm đó, và không bao giờ quay lại.

Vì vậy, lo cho an nguy của ta,

Tạ Trường Cảnh đưa Tạ Chiêu lên đường tìm ta suốt nửa năm.

Ta nghe đến đây, rốt cuộc cũng đã hiểu.

Chỉ là trong lòng vẫn có chút nghi hoặc.

Kiếp trước không hề xảy ra chuyện này.

Mà theo tính tình của Tạ Trường Cảnh,

chàng đủ cứng rắn để khiến Tạ Chiêu quên ta,

vùi đầu vào tu hành, chôn chặt mọi vướng bận trần duyên.

Vì sao kiếp này lại để mặc con đến tìm ta?

Ta nghĩ như thế,

nhưng trong lòng lại không hề dậy nổi một tia xúc động.

Ta đã từng thấy Tạ Chiêu của kiếp trước —

lạnh lùng, vô tình, gọi ta là “Giang thị”,

lúc ta nằm chờ chết, nó cũng chẳng rơi một giọt lệ.

Nên ta biết,

cho dù hiện tại nó có nhớ nhung ta đến đâu,

thì cũng chỉ là nhất thời.

Vì vậy, ta cúi mắt nhìn Tạ Chiêu,

nhẹ giọng hỏi:

“Giờ gặp rồi, trong lòng cũng yên rồi chứ?”

“Vậy thì trở về đi, cùng cha con tu hành cho tốt.”

Tạ Chiêu nghe ta nói chuyện với nó,

gương mặt nhỏ nhắn ban đầu còn ngập tràn niềm vui.

Nhưng đến khi nghe câu cuối cùng,

nụ cười của nó đông cứng lại.

Nó sững sờ nhìn ta,

trong đôi mắt trong veo dâng lên màn sương mờ nhạt.

Ta đương nhiên biết nguyên do,

nhưng không nói thêm điều gì, chỉ lặng lẽ thu dọn gánh hàng.

Khi tay ta vừa chạm vào bát hoành thánh trước mặt hai người,

một bàn tay thon dài mà mạnh mẽ đã nắm lấy cổ tay ta.

“Lưu Huỳnh!”

Giọng chàng trầm thấp, như trầm tích ngàn năm vang lên bên tai.

Ta ngẩng đầu, đối diện ánh mắt của chàng —

trầm lặng như vực sâu, lạnh như dòng sông cổ,

mà lại ẩn ẩn chứa đựng ánh nước lay động.

Ánh mắt ấy… giống hệt ánh mắt của Tạ Chiêu.

Tạ Trường Cảnh nhìn ta chăm chú,

cuối cùng mở lời:

“Nàng… vẫn còn giận ta, đúng không?”

17

Chẳng biết từ lúc nào, mưa lại đổ xuống.

Những con thuyền nhỏ nép bên bến nước bị mưa gõ lộp độp.

Tiếng mưa quyện trong màn sương lạnh, cùng với giọng nói bất đắc dĩ của Tạ Trường Cảnh vang vọng bên tai ta.

Chàng nói —

nếu ta không giận, sao lại lặng lẽ rời đi không từ biệt?

Sao lại một năm ròng không trở về ngôi nhà ấy?

Lại sao, khi gặp lại cha con họ, ta không có lấy một nét vui mừng?

Trong suy nghĩ của Tạ Trường Cảnh,

sau ngần ấy xa cách, khi tương phùng, ta hẳn nên mừng đến rơi lệ,

khó mà che giấu được cảm xúc, phải nhào vào lòng chàng mới phải.

Chứ không phải như bây giờ —

lạnh nhạt, hờ hững, tựa như người dưng.

Những gì ta thể hiện ra lúc này,

trong mắt Tạ Trường Cảnh, chẳng qua chỉ là đang phát tiết oán hận.

Rằng ta còn chưa tha thứ chuyện năm xưa, khi chàng quyết định bỏ ta lại để phi thăng.

Ta nghe thế, trong lòng lại thấy buồn cười.

Không phải buồn cười cho ta.

Mà là… cho chàng.

Ta từng nghĩ, Tạ Trường Cảnh cũng như ta,

đã đi qua kiếp nạn của riêng mình, đã vượt khỏi dày vò của quá khứ.

Nhưng không ngờ — chàng vẫn dừng chân ở chốn cũ, không chịu bước ra.

“Không có,” ta đáp.

Tạ Trường Cảnh không tin.

Chàng siết lấy tay ta, lực đạo kiên định, ánh mắt cũng như vậy.

Như thể muốn moi từ đáy mắt ta ra một tia dối lòng.

Nhưng lòng ta giờ đây phẳng lặng như nước.

Không hận, không giận, không lưu luyến.

Tạ Trường Cảnh thoáng bối rối, ánh mắt dao động, lặng im không nói gì.

Sau ngày đó, ta nghĩ Tạ Trường Cảnh sẽ rời đi.

Ai ngờ… chàng không đi.

Chàng thuê luôn nửa sân bên cạnh ngôi nhà ta đang ở,

trở thành hàng xóm sát vách.

Dù thấy ngứa mắt, nhưng nhà không phải của ta, ta cũng chẳng thể can thiệp.

Ta vẫn sống như trước kia.

Chỉ có Tạ Trường Cảnh — như biến thành người khác.

Khi xưa, vì muốn sớm trở lại Thanh Vân Tông,

chàng ngày đêm khổ luyện, chưa từng sao nhãng.

Thế mà nay —

ta ra quán, chàng theo ta ra quán.

Ta đi chợ, chàng theo ta đi chợ.

Mấy bà khách quen hay mấy cô hàng rau thấy bên cạnh ta luôn có một người đàn ông theo sát,

đều không nhịn được mà hỏi:

“Lưu Huỳnh nương tử, vị công tử này là ai vậy?”

“Chỉ là hàng xóm thôi.”

“Ồ? Vị công tử này tuấn tú nhường kia, chẳng hay đã có mối nào chưa?”

“…”

18

Ngoài Tạ Trường Cảnh, thì còn có… Tạ Chiêu.

Tạ Chiêu dường như không hề nhận ra sự khác lạ giữa ta và phụ thân nó.

Trong mắt đứa trẻ, chỉ đơn giản là—

gia đình ba người lại cùng sống với nhau rồi.

Mỗi sáng, nó đều dậy sớm luyện kiếm từ tinh mơ đến chạng vạng.

Thấy ta đi qua nó sẽ reo lên:

“Nương!”

Ta nhìn thấy mồ hôi lấm tấm trên trán nó,

mắt vẫn sáng lấp lánh — là đang chờ ta khen.

Nhưng ta chỉ thản nhiên hỏi:

“Nơi này không linh khí dồi dào như Thanh Vân Tông, sao còn không quay về tu hành?”

Tạ Chiêu nghiêm chỉnh đáp:

“Phụ thân nói, quân tử tu đạo, không phân nơi chốn. Dù là Thanh Vân Tông hay chốn phàm trần,

chỉ cần giữ vững tâm mình, chính là tu hành.”

Lời nói ngay thẳng, dáng vẻ đĩnh đạc, quả có vài phần tiên phong đạo cốt.

Nghe vậy, ta không nói gì thêm.

Dù sao… trước đây, Tạ Trường Cảnh đâu từng nói như thế.

Một ngày nọ, khi ta vừa về đến sân sau lúc dọn hàng xong,

liền nghe thấy trong viện có tiếng nói chuyện.

“Công tử Tạ à, ta thấy ngươi tuấn tú phi phàm, khí độ bất phàm, đặc biệt đến đây làm mối cho ngươi.”

Tạ Trường Cảnh đến trấn nhỏ này chưa được bao lâu,

vậy mà danh tiếng đã truyền khắp phố chợ.

“Làm mối?”

“Đúng vậy, công tử Tạ chưa có vợ chứ? Chỗ ta có mấy cô nương nhà lành, đảm bảo…”

“Là ai nói ta chưa thành thân?! Ta có thê tử, có người trong lòng.”

Tạ Trường Cảnh nhíu mày, khí thế cao nhân ẩn sĩ lộ rõ.

Mối bà sững lại, định tìm lời xoay chuyển,

Tạ Chiêu trợn mắt nhìn bà:

“Ta có mẫu thân rồi! Giang Lưu Huỳnh chính là mẫu thân ta.”

Mối bà giật mình, rồi như hiểu ra điều gì đó, vội vàng vung khăn cười nói:

“À à! Thì ra công tử thích Lưu Huỳnh nương tử à? Sớm nói thế chứ, chuyện tái giá, ta cũng làm được!”

“Chỉ có điều…”

Bà ta liếc mắt đầy ẩn ý.

“Nghe nói Lưu Huỳnh nương tử là quả phụ, phu quân mất sớm, e rằng… số mệnh chẳng tốt, e khó xứng với ngươi.”

Câu nói vừa rơi xuống, viện nhỏ bỗng rơi vào tĩnh lặng.

Một cơn gió lạnh đột ngột thổi qua kéo theo khí lạnh âm u.

Tạ Trường Cảnh đứng giữa sân, như bị đóng đinh tại chỗ, ánh mắt bỗng trở nên sắc bén:

“Ngươi nói gì?”

Mối bà thấy chàng nghiêm sắc mặt, cứ tưởng chàng không tin, vội nói:

“Nàng ta nói thế đấy, tuy ai cũng chẳng tin lắm. Nhưng nếu không như vậy,

sao chồng nàng chẳng bao giờ xuất hiện, suốt năm dài tháng rộng chẳng có tin tức gì?

Không bị bỏ rơi thì là gì?”

“Vô nghĩa!”

Tạ Trường Cảnh quát lớn.

Mối bà hoảng hồn, ôm ngực thở dốc:

“Không phải ta bịa, đều là người trong trấn đồn như vậy cả.

Nếu không, một quả phụ lại trẻ tuổi xinh đẹp như thế, sao lại cô đơn lẻ bóng?”

Tạ Trường Cảnh sắc mặt trắng bệch, không còn giọt máu.

Mối bà bị dọa sợ, tưởng đã nói sai điều gì phạm húy,

vội để lại một câu “có gì thì tìm ta sau”, rồi bỏ chạy.

Lúc ra cửa thì đụng phải ta đang về,

bà nhìn ta một cái, lảng tránh ánh mắt rồi cúi đầu bước nhanh.

Ta đi vào, đúng lúc chạm mắt với Tạ Trường Cảnh.