Chương 4 - Người Chồng Bội Bạc
12
Hứa Văn Khâm nhìn chằm chằm vào cảnh sát trước mặt, không thể tin được.
Nhưng anh ta vẫn cố giữ vẻ bình tĩnh, nói với tôi và Chi Chi rằng anh ta sẽ sớm quay lại.
Tôi nhìn Hứa Văn Khâm bước đi lúng túng, đồng bộ tay chân, theo sau cảnh sát.
Trong lòng tôi lập tức hiểu rằng, anh ta sẽ không quay lại nữa.
Tâm trạng tôi không hẳn là nhẹ nhõm, mà đầy những cảm xúc lẫn lộn.
Tôi rất ghét Hứa Văn Khâm, có thể nói là ghét đến cực điểm.
24 năm gắn bó với anh ta, chúng tôi đã từng cãi vã, từng cùng nhau động viên, từng đau khổ và cũng từng hàn gắn.
Nhưng chưa bao giờ tôi nghĩ rằng chúng tôi sẽ chia tay.
Trong cuốn Hoàng tử bé có một câu thế này:
“Nếu muốn tạo dựng sự gắn bó với người khác, bạn phải chấp nhận rủi ro của những giọt nước mắt.”
Thực ra, còn một câu nữa:
“Chúng ta không sợ rơi nước mắt, nhưng phải đáng giá.”
Khi hạnh phúc sắp sửa đến, chúng tôi đã từng hạnh phúc biết bao.
Nhưng Hứa Văn Khâm sau này, vì bị ngâm mình trong lợi ích, đã bắt đầu thối rữa và hoại tử.
Anh ta đã quên lời thề non hẹn biển của chúng tôi.
Quên lời hứa trước giường bệnh của cha mẹ tôi rằng sẽ chăm sóc tôi cả đời.
Và cũng quên luôn quyết tâm mang lại hạnh phúc cho tôi khi chúng tôi còn nghèo khó.
Anh ta moi tim tôi ra, giẫm đạp lên không thương tiếc, biến 24 năm của tôi thành một trò cười.
Nếu không có Chi Chi, tôi thậm chí không biết làm thế nào để tiếp tục sống.
Những nỗi đau và nước mắt đó không phải chỉ một câu “Xin lỗi” nhẹ bẫng của Hứa Văn Khâm là có thể xoa dịu.
Nhưng cái chết của anh ta thì có thể.
Nếu một ngày nào đó tôi nghe tin anh ta đột tử, chắc chắn tôi sẽ vỗ tay hoan hô.
Thế nhưng, thật kỳ lạ, khi sắp tận mắt chứng kiến ngày anh ta lìa đời, tôi lại không thấy vui như mình đã tưởng.
Chi Chi nhận ra sự nặng nề trong lòng tôi, nhưng con bé không nói gì, chỉ ngoan ngoãn ở bên cạnh tôi.
Tôi đã từng nghĩ đến việc báo thù Hứa Văn Khâm.
Ngày đêm tôi suy tính làm thế nào để anh ta phải chịu đựng nỗi đau mà tôi đã trải qua, thậm chí còn hy vọng vào “quả báo” và “trời có mắt sẽ trừng trị kẻ ác”.
Tôi đã mắc kẹt trong sự thù hận và đau khổ rất lâu.
Cho đến một ngày, tôi nhìn Chi Chi ăn bánh dâu tây, nụ cười mãn nguyện của con bé khiến tôi bỗng muốn buông bỏ ý định trả thù.
Khoảnh khắc đó, cảm xúc trong tôi được giải phóng.
Nhưng điều đó không có nghĩa là tôi chấp nhận sự phản bội mà mình phải gánh chịu, càng không có nghĩa là tôi tha thứ cho Hứa Văn Khâm.
Tôi chỉ muốn bản thân được tự do, sống một cách thoải mái hơn.
Thoát khỏi ảnh hưởng của Hứa Văn Khâm là bài học mà tôi đã cố gắng học suốt bao năm qua.
Vậy mà giờ đây, sau ngần ấy thời gian, tôi lại phải lật lại trang sách cũ này.
Tối hôm đó, cảnh sát gọi điện cho tôi.
Họ nói Hứa Văn Khâm đã phát bệnh trong lúc bị thẩm vấn và hiện đang trong tình trạng hôn mê.
Trước khi bất tỉnh, anh ta khẩn thiết yêu cầu được gặp tôi một lần.
13
Tôi không đến gặp Hứa Văn Khâm, nhưng không ngờ lại có một vị khách không mời xuất hiện.
Đó là bạn thân của Hứa Văn Khâm suốt mấy chục năm, cũng là người đã giúp anh ta trong vụ ly hôn năm đó.
Nhờ các “thủ đoạn” của người này mà tôi chẳng nhận được một xu, thậm chí còn gánh thêm nợ.
Người đó chính là luật sư nổi tiếng Vương Trạch Minh.
Khi đó, tôi đang cùng Chi Chi chuẩn bị ra ngoài.
Gần đến Quốc khánh, tôi dự định đưa con bé đi du lịch.
Vương Trạch Minh chặn tôi và Chi Chi lại, làm ra vẻ thân quen, yêu cầu tôi đi gặp Hứa Văn Khâm.
Tôi hít một hơi, đứng lại, ngẩng đầu hỏi:
“Tôi là mẹ anh ta à? Hay bây giờ các người khinh thường bác sĩ rồi, cần tôi quyên tiền giúp không?”
Vương Trạch Minh cười gượng, liếc nhìn Chi Chi đứng bên cạnh:
“Dù sao thì Chi Chi cũng là con ruột của anh ấy.
Giờ ba của con bé đang đau khổ nằm trong bệnh viện, con bé không đi thăm thì cũng hơi quá đáng…”
Tôi cắt ngang lời ràng buộc đạo đức của ông ta.
“Từ khi Chi Chi lên bốn tuổi, Hứa Văn Khâm chưa gửi một đồng trợ cấp nuôi con nào.
Vậy bây giờ lấy tư cách gì để lấy danh nghĩa người ba yêu cầu Chi Chi làm bất cứ điều gì?”
Thấy chúng tôi vẫn dửng dưng, Vương Trạch Minh lại lôi từ chiếc cặp bên mình ra một xấp tài liệu.
Ông ta nói:
“Thực ra hôm nay tôi đến đây là mang theo di chúc của anh Hứa.”
Ông ta bảo rằng yêu cầu của Hứa Văn Khâm vẫn không đổi, chỉ cần tôi và Chi Chi ở bên anh ta đến giây phút cuối cùng, toàn bộ tài sản còn lại sẽ thuộc về Chi Chi.
Tôi ngăn ông ta lại, châm biếm:
“Tiền mà Hứa Tổng chiếm dụng từ công quỹ thì mẹ con tôi không dám nhận đâu.
Lỡ lại có thêm hàng trăm triệu nợ nần, mẹ con tôi biết sống thế nào?”
Lần này, ngay cả nụ cười gượng gạo của Vương Trạch Minh cũng không giữ nổi.
Có lẽ ông ta đã nếm thử cảm giác “tự lấy đá đập chân mình” là thế nào.
Tôi đẩy ông ta ra, dẫn Chi Chi rời đi.
Sau lưng, tiếng chuông điện thoại vang lên.
Qua khóe mắt, tôi thấy Vương Trạch Minh luống cuống nghe máy.
Tiếng loa ngoài phát ra, giọng nói của Hứa Văn Khâm hỏi:
“Nhất Nhất vẫn không chịu đồng ý với tôi sao?”
Nhận được câu trả lời xác nhận, Hứa Văn Khâm bật cười nhẹ, như thể rất hiểu tôi:
“Cô ấy vẫn là cái tính cứng đầu đó.”
Hứa Văn Khâm bảo Vương Trạch Minh đưa điện thoại cho tôi.
Nhìn dáng vẻ ông ta dường như sẽ không để tôi đi nếu tôi không nghe, tôi đành cầm máy.
Giọng Hứa Văn Khâm đã rất yếu.
Anh ta khẽ gọi tên tôi, âm điệu hệt như buổi tối trước lễ cưới của chúng tôi nhiều năm trước.
Nhưng lần này, trong giọng nói còn có chút buồn bã không thể diễn tả.
Anh ta trầm giọng van nài:
“Nhất Nhất, đến gặp anh đi!
Như ngày xưa ấy, có lẽ đây sẽ là lần cuối cùng.”
14
Tôi và Chi Chi đã lên chuyến bay đến Trùng Khánh.
Đây không phải lần đầu tiên Chi Chi đi máy bay, nhưng con bé vẫn thích thú ngắm nhìn những tầng mây hồng, cam, xanh lam qua cửa sổ.
Nhìn Chi Chi vui vẻ, tâm trí tôi dần trôi về quá khứ.
Cái “ngày xưa” mà Hứa Văn Khâm nói, là vào năm chúng tôi 19 tuổi.
Khi đó, vào kỳ nghỉ đông năm nhất đại học, anh ta đi giao hàng và bị một chiếc xe say rượu tông bay xa ba mét.
Tôi vội vàng chạy đến bệnh viện, trời dưới âm độ mà còn không kịp khoác thêm chiếc áo nào.
Đầu và chân của Hứa Văn Khâm đều quấn nhiều lớp băng, vậy mà anh ta vẫn không quên trêu tôi vì vẻ mặt lo lắng đến rối tung rối mù của tôi.
Chỉ đến khi thấy mắt tôi bắt đầu đỏ hoe, anh ta mới lập tức bối rối, không ngồi yên nổi.
Anh ta gãi đầu, vụng về an ủi tôi:
“Anh không sao đâu, nhìn thì nghiêm trọng vậy thôi, nhưng thực ra chỉ trầy da một chút.”
Anh ta định giơ tay lên để chứng minh lời mình nói là thật, nhưng ngay sau đó lại đau đến nhe răng nhăn mặt, khiến tôi bật cười.
Thấy vậy, Hứa Văn Khâm cũng cười, đôi mắt đào hoa của anh ta khiến tim tôi đập loạn xạ.
Hứa Văn Khâm hỏi tôi:
“Nhất Nhất, chỉ cần anh gặp chuyện gì, em đều sẽ là người đầu tiên đến bên anh, đúng không?”
Ánh mắt anh ta sâu thẳm, ẩn chứa những cảm xúc mà tôi không hiểu được.
Tôi gật đầu.
Anh ta áp mặt vào tay tôi, đôi mắt như có chút ươn ướt.
Hứa Văn Khâm nói:
“Nhất Nhất, sau này hãy luôn yêu anh như thế này, được không?”
Mặt tôi đỏ bừng, khẽ gật đầu, và chúng tôi chính thức bên nhau từ đó.
Những năm sau, khi anh ta khởi nghiệp, nhiều lần uống rượu đến mức xuất huyết dạ dày, tôi cũng luôn túc trực bên cạnh, không rời nửa bước để chăm sóc anh ta.
Hứa Văn Khâm thường nói rằng, dù mất cha mẹ từ nhỏ, anh ta vẫn rất may mắn vì đã gặp được tôi.
Anh ta từng không ít lần nhìn tôi đắm đuối, ánh mắt đầy ắp tình cảm.
Trong cuộc gọi hôm đó, ở tuổi 50, anh ta cũng bất chợt thở dài:
“Nhất Nhất, tại sao chúng ta lại thành ra thế này?”
Rồi lại tự cười giễu mình:
“Đều là lỗi của anh, nếu ngày đó anh không đi sai đường, thì giờ đây tôi vẫn sẽ ở bên anh…”
Nhưng tôi biết, anh ta không thực sự hối hận.
Anh ta chỉ quá yêu bản thân mình, đến mức không chấp nhận được rằng trên thế gian này lại không có ai yêu anh ta nhiều như anh ta yêu chính mình.
Đặc biệt là khi anh ta đang đối mặt với cái chết.
Tôi không đi gặp Hứa Văn Khâm, và anh ta cũng không gọi cho tôi lần nào nữa.
Nhưng dù tôi không quan tâm đến tình trạng của anh ta, thì tin tức về anh ta cũng lan truyền khắp nơi, ập đến tôi như cơn lũ.
Tên anh ta xuất hiện trong thông báo của cảnh sát thành phố.
Số tiền anh ta chiếm dụng công quỹ lên đến 204 triệu tệ, được sử dụng để mở công ty, mua xe, cửa hàng, sản phẩm tài chính ngân hàng, và các giao dịch tiêu dùng vượt quá 1 tỷ tệ.
Hứa Văn Khâm thừa nhận tất cả, bị tạm giam hình sự.
Cư dân mạng biến câu chuyện của anh ta thành chủ đề bàn tán, và chẳng mấy chốc mọi thông tin về anh ta bị đào bới, khiến tên anh ta đứng đầu bảng tìm kiếm suốt ba ngày liền.
Điều nực cười nhất là, Hứa Văn Khâm rơi vào tình cảnh này lại do chính cô nhân tình lâu năm của anh ta gây ra.
Hóa ra, cô tình nhân chê anh ta già nua, ngoại tình với một cổ đông trẻ tuổi, đầy sức sống trong công ty.
Hai người họ thân mật ngay tại văn phòng và bị Hứa Văn Khâm bắt quả tang.
Cơn giận khiến anh ta phải nhập viện, và từ đó phát hiện mình bị ung thư tụy giai đoạn cuối.
Nhưng cô nhân tình không những không hối lỗi mà còn công khai trong nhóm chat của công ty chê bai anh ta.
Cô ta nói rằng Hứa Văn Khâm vừa già yếu, vừa phải phụ thuộc vào thuốc mỗi lần “hành sự”, và trên người còn có mùi của một ông già.
Trong cơn tức giận, Hứa Văn Khâm thuê luật sư kiện cô ta tội lừa đảo, yêu cầu hoàn trả toàn bộ chi phí mà anh ta đã chi trong suốt nhiều năm.
Bị dồn đến đường cùng, cô nhân tình trong cơn tuyệt vọng, dưới sự xúi giục của cổ đông trẻ kia, đã công khai tố cáo Hứa Văn Khâm tội chiếm dụng công quỹ, tham ô tài sản công ty, và thậm chí là cưỡng hiếp.
Cư dân mạng bình luận cay nghiệt:
“Chó cắn chó, chẳng ai tử tế.”
15
Một tháng sau, Vương Trạch Minh lại tìm đến tôi, lần này mang theo hai tin tức.
Tin thứ nhất là, Hứa Văn Khâm không kịp ngồi tù mà đã qua đời trong phòng bệnh.
Khi được phát hiện, trên tay anh ta vẫn cầm bức ảnh chụp chung của tôi và anh ta hồi còn trẻ.
Vương Trạch Minh đưa bức ảnh ra cho tôi, nhưng tôi không nhận, ông ta đành ngượng ngùng cất lại.
Tin thứ hai là, Hứa Văn Khâm vẫn để lại toàn bộ tài sản cho Chi Chi.
Lần này, Vương Trạch Minh nói với vẻ rất chân thành:
“Không có bẫy nợ gì cả.
Sau khi trừ tiền phạt và bồi thường, vẫn còn lại 30 triệu tệ và một căn biệt thự ở khu Cảnh Sơn.”
Ông ta còn nói, Hứa Văn Khâm nhờ ông mang lời xin lỗi trang trọng đến tôi.
Tôi nhận tấm lòng đó, nhưng gửi lại sự hối lỗi ấy về chỗ cũ.
Còn số tiền đó, tôi cũng sẽ không đụng đến một xu, để lại cho Chi Chi tự quyết định khi con bé trưởng thành.
Khi Vương Trạch Minh đứng dậy ra về, tôi hỏi ông ta:
“Người phụ nữ kia là người năm đó sao?”
Vương Trạch Minh hơi sững lại, sau đó gật đầu, cân nhắc một chút rồi nói:
“Đúng vậy.
Cô ta tên là Lê Cửu.
Cái cậu cổ đông trẻ kia cố ý tiếp cận cô ta để phá Hứa tổng.
Nhưng giờ cô ta cũng đang phải đối mặt với vài vụ kiện, chắc không tránh khỏi phải ngồi tù vài năm.
Hơn nữa, sau khi tòa án trừ đi các chi phí chung giữa cô ta và Hứa tổng, cô ta còn bị buộc phải trả lại 70 triệu tệ.
Tôi sẽ xử lý việc này, nếu lấy lại được, số tiền đó vẫn sẽ là của Chi Chi.”
Thực ra, từ đầu đến cuối tôi chưa từng trách người phụ nữ đó, bởi mọi lựa chọn luôn nằm trong tay Hứa Văn Khâm.
Chiếc quần là do Hứa Văn Khâm tự cởi, chiếc giường là do Hứa Văn Khâm tự trèo lên.
Ly hôn hay phản bội đều là những việc do chính anh ta tự tay gây nên.
Không có Lê Cửu, thì sẽ là Trình Cửu hay Lâm Cửu.
Cô ta chỉ là ngòi nổ làm tan vỡ cuộc hôn nhân của chúng tôi, còn kẻ tội đồ thực sự luôn là Hứa Văn Khâm.
Sau khi Vương Trạch Minh rời đi, tôi nhận được cuộc gọi từ Chi Chi.
Ở đầu dây bên kia, giọng Chi Chi vui vẻ, nhiệt tình, không hề bị ảnh hưởng bởi những chuyện lặt vặt này.
Con bé nói:
“Mẹ ơi, chiều nay mẹ đến đón con nhé. Tối nay con muốn ăn cánh gà sốt Coca!”
Tôi cười đồng ý.
Những góc tối và vết nứt trong cuộc sống là điều không thể tránh khỏi.
Nhưng may mắn thay, ông trời sau khi làm tổn thương tôi lại bắt đầu ưu ái tôi một cách dịu dàng.
Nhìn lại, tựa như con thuyền nhẹ nhàng đã vượt qua muôn vàn ngọn núi.
Số phận cuối cùng cũng chịu trao cho tôi một viên kẹo ngọt ngào để an ủi.
Và tôi, vẫn còn vô số ngày mai để sống.
Ngoại truyện (Hứa Văn Khâm):
Tôi tên là Hứa Văn Khâm.
Năm tôi 9 tuổi, mẹ tôi qua đời vì bệnh tật.
Năm 12 tuổi, cha tôi uống rượu say và ngã xuống sông.
Năm 13 tuổi, tôi được đưa đến nhà bà nội và gặp Tống Văn Nhất, cô bé sống ở nhà bên cạnh.
Lần đầu gặp, tôi không thích Tống Văn Nhất.
Cô bé mặc chiếc váy xinh xắn, buộc tóc thành hai bím rất đáng yêu, trông như một viên ngọc nhỏ lớn lên trong tình yêu thương.
Khi nhìn tôi, ánh mắt cô bé mang theo vẻ cảnh giác và tò mò như một chú thỏ con.
Bố mẹ cô bé rất yêu thương cô, cô rất hạnh phúc, và vì thế, tôi ghét cô.
Năm 15 tuổi, bà nội tôi qua đời vì đột quỵ.
Người trong thị trấn đồn rằng tôi là kẻ mang xui xẻo, ai cũng tránh xa tôi.
Nhưng bố mẹ của Tống Văn Nhất lại nói với tôi rằng những lời đồn nhảm nhí của dân làng không đáng để bận tâm.
Họ nói, đàn ông phải có chí lớn, học hành tử tế rồi sẽ làm nên chuyện.
Khi đó, Tống Văn Nhất mang trong mình sự nhiệt huyết và kiêu ngạo của tuổi trẻ.
Cô ấy nói:
“Hứa Văn Khâm, tuổi trẻ không sợ thời gian dài, bên kia trời vẫn còn ánh sáng vinh quang.”
Năm này qua năm khác, tôi cố ý tiếp cận Tống Văn Nhất, giống như một con rắn độc âm hiểm, chờ cơ hội để chiếm đoạt cô ấy.
Tất nhiên, bề ngoài tôi luôn tỏ ra ngoan ngoãn, tranh làm việc giúp bố mẹ cô ấy.
Ở trường, tôi như một người anh trai lớn luôn bảo vệ Tống Văn Nhất, vì thế mà bố mẹ cô ấy rất quý mến tôi.
Năm tôi 19 tuổi, tôi bị tai nạn xe khi đang giao đồ ăn.