Chương 7 - Người Anh Họ Bí Ẩn

Những câu trả lời đó, có lẽ còn đáng sợ hơn những gì chúng tôi từng tưởng tượng.

Sau khi ông Trương rời đi, chúng tôi quyết định làm theo lời ông, bắt đầu tìm kiếm manh mối về Tết năm 2010.

“Tết năm 2010 à…” – bố tôi nhíu mày suy nghĩ – “Năm đó có chuyện gì đặc biệt không nhỉ?”

Mọi người đều rơi vào trầm mặc, cố nhớ lại cái Tết xa xôi đó.

“Tôi nhớ năm đó tuyết rơi dày đặc,” – cô tôi bất chợt nói – “Cả làng gần như bị chôn vùi trong tuyết, trắng xóa hết cả, nhìn không thấy nóc nhà luôn.”

“Phải đấy, đúng là tuyết lớn thật,” – bác tôi gật đầu, dùng tay mô tả – “Tôi còn nhớ chúng ta đã làm một người tuyết khổng lồ trong sân.”

Nhưng những mảnh ký ức vụn vặt đó chẳng giúp được gì nhiều.

Tôi quyết định lục lại các album ảnh cũ, hy vọng có thể tìm thêm thông tin về Tết năm ấy.

Trong phòng chứa đồ của căn nhà tổ, tôi tìm được vài cuốn album phủ đầy bụi thời gian.

Khi mở cuốn ghi năm 2010, quả thật có ảnh chụp Tết — cả nhà quây quần bên mâm cơm, người tuyết trong sân, lũ trẻ chơi pháo.

Nhưng điều lạ là, trong tất cả những bức ảnh đó, không hề có bóng dáng người lạ nào.

Ngay lúc tôi chuẩn bị bỏ cuộc, một tấm ảnh kẹp ở cuối cuốn album thu hút sự chú ý của tôi.

Đó là một bức ảnh chụp cả đại gia đình, nhưng mép phải bức ảnh đã bị cắt xén, để lại một khoảng trống rõ rệt.

Tôi cầm tấm ảnh đó xuống dưới nhà, đưa cho mọi người xem: “Mọi người nhìn xem, bức này đã bị cắt mất một phần.”

Bác tôi đón lấy, săm soi kỹ lưỡng: “Đúng là có người cố tình cắt đi một góc. Nhưng vì sao lại làm vậy?”

“Có lẽ…” – tôi nói khẽ – “Người bị cắt ra chính là… Hạ Lạc?”

Suy đoán ấy khiến cả căn phòng im lặng.

“Tôi nhớ ra rồi…” – cô tôi bỗng thì thầm, giọng run rẩy – “Tết năm 2010, đúng là có một vị khách đến nhà mình.” “Anh ta là… là con trai của bạn đại học bố cháu.”

Bố tôi sững người, Anh mày, như đang cố gắng nhớ lại điều gì đó…

“Chú… chú hình như cũng có chút ấn tượng rồi,” – bố tôi chậm rãi nói.

“Anh ấy đúng là tên Hạ Lạc, đến nhà mình ăn Tết vì năm đó bố mẹ Anh ấy ra nước ngoài.”

Theo lời bố tôi, một đoạn ký ức bị chôn vùi dường như bắt đầu sống lại trong tâm trí của từng người.

“Anh ấy… sau đó đã xảy ra chuyện gì?” – Tôi hỏi, tim đập nhanh.

Bố tôi và cô tôi trao nhau một ánh mắt đầy đau đớn.

“Năm đó, Tết rơi vào một trận tuyết lớn,” – bố tôi khó nhọc mở lời – “Hồ chứa nước bị đóng băng. Hạ Lạc nói Anh ấy chưa bao giờ thấy hồ bị đóng băng, muốn ra xem thử.

Chúng tôi đã bảo Anh ấy rằng mặt băng không vững, rất nguy hiểm, nhưng Anh ấy…”

Giọng bố tôi nghẹn lại.

“Anh ấy không nghe, lén một mình ra hồ,” – cô tôi nói tiếp, nước mắt lưng tròng –

“Khi chúng tôi phát hiện Anh ấy mất tích và chạy đến hồ thì đã… đã không kịp nữa rồi.”

Một luồng khí lạnh lan khắp sống lưng tôi. Tôi cuối cùng cũng hiểu tại sao tất cả chúng tôi lại “quên” mất Hạ Lạc.

Đó không phải là sự lãng quên bình thường,

Mà là một cơ chế phòng vệ tâm lý tập thể – để tránh né đoạn ký ức đầy đau thương đó.

“Anh ấy rơi xuống hố băng,” – bác tôi nói nhỏ – “Chúng tôi cố gắng cứu, nhưng mặt băng quá trơn, nước thì quá lạnh…”

“Chúng tôi đã báo cảnh sát, đội cứu hộ đến, nhưng phải đến ngày thứ ba mới tìm thấy… thi thể Anh ấy,” – bố tôi nói, giọng gần như không nghe thấy.

Khi đoạn ký ức ấy trỗi dậy, gương mặt của ai cũng hiện lên sự đau xót và day dứt sâu sắc.

“Tất cả chúng ta đều cảm thấy rất tội lỗi,” – cô tôi lau nước mắt – “Anh ấy là khách đến nhà mình, vậy mà chúng ta lại không thể bảo vệ được Anh ấy.

Về sau, có lẽ chúng ta đã vô thức thỏa thuận với nhau, rằng không bao giờ nhắc lại chuyện này nữa.

Cứ như thể nó chưa từng xảy ra.”

“Nhưng trong tiềm thức, chúng ta vẫn nhớ Anh ấy,” – bố tôi nói – “Chỉ là chôn ký ức đó quá sâu mà thôi.”

Tôi chợt nhớ đến lời ông Trương – Ký ức ký sinh thường bắt nguồn từ một người từng tồn tại thật.

Hạ Lạc thực sự đã tồn tại chỉ là rời khỏi thế giới này theo một cách bi kịch.

Và chính nỗi đau và sự day dứt tập thể của chúng tôi, Đã tạo nên một “Hạ Lạc” luôn còn sống – Một ảo ảnh có thể quay lại dưới muôn vàn hình dạng.

“Vậy tại sao Anh ấy lại trở về vào lúc này?” – chú ba hỏi – Tại sao là bây giờ?”

“Có lẽ là vì bức ảnh này,” – tôi cầm tấm ảnh tìm thấy trên gác mái – “Nó đã đánh thức ký ức bị đè nén.”

Đúng lúc đó, chuông cửa lại vang lên.Lần này, không ai còn cảm thấy sợ hãi.

Trái lại, tất cả chúng tôi đều biết ngoài cửa là ai… và chúng tôi cần phải làm gì.

Bố tôi bước đến cửa, hít một hơi thật sâu, rồi mở cửa.

Bên ngoài là chàng trai quen thuộc – đeo kính gọng đen, mỉm cười dịu dàng.

Nhưng lần này, hình ảnh của Anh ấy không còn mơ hồ nữa – mà rõ ràng đến kỳ lạ.

“Hạ Lạc,” – bố tôi khẽ gọi – “Chúng tôi đã nhớ lại rồi, con trai à.”

Nụ cười của chàng trai trở nên ấm áp nhưng cũng phảng phất nỗi buồn:

“Cháu biết. Đó chính là điều cháu luôn mong muốn – được nhớ đến.”

“Xin lỗi…” – bố tôi nghẹn ngào – “Xin lỗi vì chúng tôi đã không thể cứu cháu, xin lỗi vì chúng tôi đã chọn cách lãng quên cháu.”

“Không sao đâu,” – Hạ Lạc nói – “Đó không phải lỗi của mọi người. Cháu chỉ là… không muốn bị lãng quên. Ai mà không sợ bị lãng quên, đúng không?”

Chúng tôi đồng loạt gật đầu, nước mắt làm nhòe tầm nhìn.