Chương 5 - Mười Tám Năm Vô Nghĩa

“Tôi nói, Lục Viện Triều, anh ngoại tình, anh ăn cắp cơ hội đại học của tôi, anh có con với Quan Thục Mai.”

“Tôi muốn ly hôn, và tôi muốn các người phải trả lại cả tuổi xuân lẫn tương lai mà các người đã cướp của tôi!”

Lời vừa dứt, tôi cảm thấy trong lòng nhẹ bẫng.

Cả khối oán hận, cả đống tủi nhục tích tụ suốt mười tám năm trong ngực, phút chốc như được trút sạch.

Còn Lục Viện Triều thì bắt đầu hoảng, nắm lấy tay tôi cố gắng giải thích.

Con trai tôi vẫn đứng đó, chết trân, chưa kịp tiêu hóa thông tin về đứa em cùng cha khác mẹ của mình.

Tôi không buồn dây dưa thêm, gọi y tá đuổi cả hai ra ngoài.

Tôi không trở về nhà nữa, mà ở lại bệnh viện dưỡng thương.

Sở Giáo dục và chính ủy đã liên hệ. Chính ủy vô cùng phẫn nộ trước những gì tôi phải chịu đựng, đích thân đến thăm tôi, còn mang cho tôi hai mươi tờ đại đoàn kết.

Ông nói đã gửi báo cáo chuyện của tôi và Lục Viện Triều lên cấp trên.

Quân đội sẽ không để vợ lính chịu ấm ức như vậy. Số tiền hỗ trợ đó, sẽ tính hết vào phần Lục Viện Triều phải gánh.

Dặn tôi cứ yên tâm ở bệnh viện, dưỡng sức cho thật tốt.

Trong thời gian đó, Lục Viện Triều đến tìm tôi không biết bao nhiêu lần, mỗi lần đều là cầu xin.

“Liên Anh, mọi chuyện cũng đã qua lâu rồi, tuy em không được học đại học, nhưng chẳng phải anh đã nuôi em suốt từng ấy năm sao? Sao em cứ phải làm ầm lên, khiến mọi người không yên?”

“Liên Anh, anh hứa với em, chỉ cần em rút lại đơn tố cáo, nói là em uống nhầm thuốc, nói bậy nói bạ, sau này anh sẽ không gặp Quan Thục Mai nữa, sẽ toàn tâm toàn ý với em.”

“Liên Anh, anh xin em, hiểu cho anh. Bây giờ đơn vị kiểm tra nghiêm lắm, mà nếu lộ ra chuyện này, anh chắc chắn không thể làm đoàn trưởng được nữa. Em nỡ nhìn anh mất hết tiền đồ à?”

“Liên Anh, chúng ta còn có con, em đừng hồ đồ nữa được không?”

Anh ta nói rất nhiều, nhưng tôi chỉ hỏi anh ta đúng một câu:

“Dựa vào đâu?”

Dựa vào đâu mà tôi phải nuốt giận chịu đựng?

Dựa vào đâu mà tôi – người bị hại, lại phải hi sinh tương lai để bảo vệ kẻ làm tổn thương mình?

Dựa vào đâu mà Lục Viện Triều có thể dẫm đạp tôi suốt mười tám năm mà không một lời xin lỗi?

Lục Viện Triều cứng họng, ấp úng mãi không thốt nên lời.

Tôi thừa biết anh ta đang nghĩ gì.

Anh ta nghĩ: thì sao? Dù gì cô cũng đã làm vợ tôi mười tám năm, chẳng phải vẫn ngoan ngoãn cam chịu đó sao?

Anh ta nghĩ: chẳng phải cô đã quen rồi sao?

Quen với việc cam lòng hy sinh, quen với ánh mắt khinh thường của chồng và con, quen làm bùn đất dưới chân, để anh ta và Quan Thục Mai hút máu leo lên cuộc sống tốt đẹp.

Nhưng anh ta vẫn còn biết giữ chút thể diện, nên không dám nói ra.

Thế là Lục Viện Triều chỉ nhíu mày, trách ngược lại tôi:

“Ngay cả Thiếu Quốc cũng hiểu cho bố, rằng bố chỉ là thương xót cho Thục Mai cô đơn không ai nương tựa…”

“Còn em, sao lại không thể hiểu cho bố con anh, nhất định đòi ly hôn làm gì?”

Đúng thế, người phụ nữ đó — cô đơn, không ai nương tựa.

Người phụ nữ “cô đơn không nơi nương tựa” ấy — không thi đại học mà vẫn được đi học.

Người phụ nữ “tội nghiệp” ấy — tóc uốn xoăn, đi giày da xinh đẹp, sống yên ổn giữa thủ đô.

Người phụ nữ “đáng thương” ấy — có con với chồng tôi, khiến cả con trai tôi, đứa con tôi mang nặng đẻ đau mười tháng, chỉ vì cô ta mà chỉ tay vào mặt tôi, chửi tôi là đồ đàn bà chanh chua.

Cô ta thật đáng thương.

Hoàn toàn không giống tôi.

Tôi — người từng một mình đưa con đi làm thuê, kiệt sức đến mức ngất xỉu giữa trời nắng, không ai thấy đáng thương.

Tôi — người thức khuya dậy sớm hầu hạ bố mẹ chồng, tự tay lo ma chay khi họ qua đời, vẫn không ai thấy thương.

Tôi — người bị đẩy xuống sông suýt chết, bị chồng lấy đi giấy báo đậu đại học để đưa cho người khác, vẫn không ai nói tôi tội nghiệp.

Tôi thật sự không biết, đến mức nào thì tôi mới được coi là đáng thương?

Tôi chỉ biết một điều — Lục Viện Triều, tôi nhất định bắt anh phải trả giá!

Kìm nén cơn giận trong lòng, tôi thẳng tay đuổi anh ta ra ngoài.

Và cảnh cáo:

“Nếu anh còn dám đến quấy rầy tôi nữa, tôi sẽ trực tiếp báo với chính ủy!”

Nói xong, tôi mặc kệ gương mặt tái mét của anh ta, đóng sầm cửa phòng bệnh.

Nửa tiếng sau, lại có tiếng gõ cửa.

“Lục Viện Triều, cút đi! Cẩn thận tôi báo với chính…”

“Mẹ, là con.”

Cửa mở ra, con trai tôi – Lục Thiếu Quốc – gầy rộc đi thấy rõ.

Mắt thâm quầng, sắc mặt tái nhợt.

Nhưng vừa nhìn thấy tôi, khóe mắt nó đã đỏ hoe.

“Mẹ… mẹ nói… bố và dì Thục Mai… có con thật sao?”

Tôi bất ngờ.

Thì ra Lục Viện Triều đến cả con trai cũng giấu nhẹm.

Mà cũng phải, có lẽ anh ta sợ tổ ấm nhỏ của mình ở thủ đô bị kẻ ngoài phá vỡ.

“Tự cán bộ giáo dục nói với mẹ. Có lẽ là thật.”

Lục Thiếu Quốc lặng người, môi run lên, mãi sau mới thốt ra lời:

“Mẹ… con không biết thật. Con chỉ nghĩ… bố giúp dì ấy vì thương hại. Vì dì ấy không có bố, sống không nổi…”

“Nếu con biết họ có con với nhau… con tuyệt đối sẽ không bênh bố đâu.”