Chương 8 - Giữa Hai Thế Giới
“An An, ăn bào ngư đi, rất bổ.”
“An An, đây là vi cá mập, loại thượng hạng đó.”
Họ nhìn tôi đầy mong đợi, chỉ hy vọng tôi có thể cười một cái — kiểu hạnh phúc, biết ơn.
Nhưng tôi chỉ thấy buồn nôn.
Cái cảm giác trơn nhớt đó khiến tôi nhớ đến những con sên bò trong vũng bùn ở xưởng than sau cơn mưa.
Cuối cùng, vào ngày họ ép tôi uống một bát yến sào đắt đỏ, tôi nôn.
Tôi nôn đến trời đất quay cuồng, nôn đến cả mật xanh cũng trào ra.
Lục Tu Viễn mắt đỏ hoe, hoảng hốt muốn ôm tôi: “An An, sao vậy? Không hợp khẩu vị à? Anh đổi đầu bếp cho em nhé?”
Tôi đẩy anh ra, rúc vào góc tường, toàn thân run lên, cuối cùng cũng bật ra câu mà tôi đã kìm nén từ rất lâu:
“Quá sạch sẽ rồi…”
Tôi nhìn căn biệt thự lộng lẫy này, nhìn quần áo không một hạt bụi trên người họ.
“Ở đây… sạch sẽ quá… tôi sẽ làm bẩn nó mất…”
Tôi chỉ vào những vết sẹo xấu xí trên thân thể, chỉ vào đôi tay đen thui, biến dạng vì từng đào than suốt nhiều năm.
“Tôi là phế phẩm. Phế phẩm thì không nên đặt trong tủ kính.”
“Xin mọi người… hãy để tôi đi.”
“Ở nơi này, mỗi lần tôi hít thở… đều có cảm giác như đang ăn cắp không khí của các người.”
Mẹ Lục ôm miệng, ngất xỉu tại chỗ.
Lục Tu Viễn quỳ rạp xuống trước mặt tôi, khóc nấc thành tiếng, nhưng không còn nói được bất kỳ lời giữ chân nào nữa.
Vì cuối cùng anh cũng hiểu ra.
Có những vết thương, không phải chỉ cần dán một miếng băng là sẽ lành.
Có những địa ngục, một khi đã từng rơi vào, sẽ mãi mãi không thể thoát ra.
Tình yêu mà họ cố gắng trao cho tôi…
Với tôi, chỉ là một dạng khác của “phản ứng sốc độ cao” — thứ không khí trong lành, quá sạch sẽ… mà tôi không sao thở nổi.
Một tháng sau, tôi rời khỏi nhà họ Lục.
Tôi mặc kệ lời van xin khẩn thiết của họ, thậm chí còn lấy cái chết ra để ép buộc. Cuối cùng, ba Lục vừa khóc vừa ký vào bản thỏa thuận đoạn tuyệt quan hệ với tôi.
Tôi không lấy một xu nào của nhà họ Lục, chỉ mang theo một chiếc ba lô cũ.
Tôi không quay về xưởng than, cũng không chọn cách lang thang.
Tôi dùng ít tiền tiêu vặt tích cóp được trong thời gian sống ở đó, đến một ngôi làng nhỏ hẻo lánh ở vùng núi Tây Nam.
Nơi ấy không giàu có, nhưng cũng không ai chết đói.
Tôi xin được một công việc trong trường tiểu học của làng, vừa trông cổng, vừa dọn dẹp vệ sinh.
Nhà cửa ở đây xây bằng gạch đất, nền thì lát cứng.
Bữa ăn chỉ có gạo lứt và dưa muối thi thoảng có thêm khoai lang.
Nhưng tôi thấy bình yên.
Tôi sống trong một căn phòng chứa đồ bỏ hoang, cửa sổ nhỏ xíu, ánh sáng rất mờ — điều đó khiến tôi cảm thấy an toàn.
Tôi nhận nuôi một con chó hoang cụt một chân, tôi gọi nó là “Số Bảy”.
Khoảnh khắc vui nhất mỗi ngày của tôi là khi đổ phần cơm thừa canh cặn từ nhà bếp vào cái chậu sắt, nhìn Số Bảy ăn lấy ăn để.
“Ăn chậm thôi… không ai giành đâu… đều là của mày.”
Tôi vừa vuốt cái đầu trụi lông của nó, vừa lẩm bẩm. Giống như năm xưa, tôi từng hy vọng có ai đó đối xử với mình như thế.
Mùa đông năm thứ hai, tôi thấy tin tức về Lục Doanh Doanh trên một tờ báo cũ trong nhà trưởng thôn.
Trong thời gian từ trại giáo dưỡng chuyển sang nhà tù chấp hành án, do không chịu nổi cường độ lao động nặng mỗi ngày phải đạp máy may, cộng thêm việc cơn nghiện tái phát do lũ bạn xấu dụ dỗ trước đó, tinh thần cô ta trở nên rối loạn.
Trong một lần cải tạo lao động ở phòng nồi hơi, vì thao tác sai, tóc dài bị cuốn vào băng chuyền.
Cả người bị kéo thẳng vào khe hẹp của ống dẫn hơi nước đang sôi sùng sục.
Báo viết, khi được kéo ra, toàn thân cô ta bị bỏng nặng, gương mặt biến dạng, dây thanh quản bị hỏng.
Dù giữ được mạng sống.
Nhưng cả đời này, cô ta phải sống trong hình hài của một con quái vật.
Tôi nhìn bản tin đó.
Trong lòng không gợn một chút sóng.
Tôi vò nát tờ báo, ném vào bếp nhóm lửa.
Ngọn lửa bốc lên, mang đến chút hơi ấm.
Giờ tôi không còn sợ lửa nữa.
Vì ngọn lửa trong căn bếp này, là để nấu ăn — không phải để thiêu người.
Chiều hôm ấy.
Một chiếc Maybach đen dừng lại ở đầu làng.
Lục Tu Viễn đứng cạnh xe, từ xa nhìn về cổng trường tiểu học.
Anh thấy tôi mặc chiếc áo bông cũ bạc màu, tay cầm chổi, đang cho con chó què ăn nửa củ khoai nướng.
Tôi cười rất tươi.
Đó là nụ cười mà anh chưa từng thấy — một nụ cười nhẹ nhõm, thật lòng, không còn nỗi sợ hay dằn vặt.
Tôi nghĩ, có lẽ anh đã hiểu rồi.
Anh không bước đến, chỉ đứng lặng ở đó thật lâu.
Cho đến khi ánh hoàng hôn kéo cái bóng của anh dài ra mãi, rất dài.
Cuối cùng, anh cúi người thật sâu về phía tôi.
Rồi xoay người, lên xe rời đi.
Từ đó, nhà họ Lục chỉ còn là một truyền thuyết xa xôi nơi tầng mây.
Còn tôi — Lục An An.
Tôi là phế phẩm số bảy, cũng là một con người rất bình thường trong thế gian này, cuối cùng đã được ăn no.
Tôi ngẩng đầu nhìn mây đỏ cháy rực nơi cuối trời.
Mặt trời đã lặn.
Nhưng tôi không còn sợ bóng tối.
Vì sáng mai, nhà ăn sẽ có bánh bao nóng hổi.
Đó là của tôi — chiếc bánh bao sạch sẽ, thuộc về riêng tôi.
(Toàn văn hoàn)