Chương 4 - Gánh Nặng Của Một Đứa Trẻ Bình Thường
Một âm thanh như xé nát trái tim vang lên trong đầu tôi.
Có gì đó trong lòng tôi, vỡ vụn không thể ghép lại.
Mẹ tôi… người sinh ra tôi, lại có thể nói ra những lời đó.
Bà thà tin vào lời của một người chỉ gặp qua vài lần,
chứ không chịu tin vào chính con gái ruột của mình.
Và cuối cùng, tôi cũng hiểu ra điều mà suốt bao năm nay tôi không thể lý giải nổi —
vì sao họ lại có thể dễ dàng vứt bỏ tôi, vì sao họ chẳng bao giờ lo lắng cho tôi.
Hóa ra là vì… họ chưa bao giờ yêu tôi cả.
Có lẽ họ từng yêu tôi — ít nhất là trước khi tôi tròn ba tuổi, trước khi họ phát hiện chỉ số IQ của tôi chỉ có 92.
Trước đó, họ vẫn thường đưa tôi đến thư viện, vẫn cùng tôi chụp ảnh kỷ niệm.
Nhưng từ khi biết tôi chỉ là một đứa trẻ bình thường, tình yêu của họ liền chấm dứt tại đó.
Nước mắt tôi lại trào ra, trong khoảnh khắc này, tôi có cảm giác như mình lại bị họ vứt bỏ thêm một lần nữa.
Tôi nghe thấy chính mình nói:
“Mẹ, con sẽ không từ bỏ việc kiện họ đâu. Con muốn dì Lưu và chồng bà ta phải ngồi tù — ngồi đến khi mục xương mới thôi.”
Mẹ tôi lạnh lùng quát lên:
Lâm Tiểu Như, mày thật hết thuốc chữa rồi! Được thôi, mày cứng cỏi rồi đúng không? Nếu mày cứ khăng khăng muốn hại dì Lưu và chồng bà ta, thì đừng trách tao tuyệt tình. Tao sẽ không thuê bảo mẫu cho mày nữa, cũng sẽ không gửi cho mày một xu tiền sinh hoạt nào. Từ giờ, mày tự mà sống đi!”
Tôi khẽ cười, nụ cười chua chát.
Vẫn cố giữ chút hy vọng cuối cùng, tôi hỏi:
“Mẹ, mẹ có biết là có camera giám sát không? Toàn bộ những gì họ làm với con đều được quay lại rồi. Mọi người đều biết họ là kẻ xấu, mẹ vẫn không tin con sao?”
Mẹ hừ lạnh một tiếng, giọng đầy khinh miệt:
“Có camera thì sao chứ? Video cũng có thể làm giả. Video AI đấy, em gái mày còn biết làm kia kìa!”
Quả nhiên, kết cục vẫn là như vậy.
Vì trong lòng mẹ chỉ có sự ghét bỏ, nên dù tôi có thật thà, có lương thiện thế nào, bà vẫn cho rằng tôi không xứng có những đức tính đó.
Tôi lau khô nước mắt nơi khóe mi, ép mình không được khóc nữa — bởi nước mắt của một đứa trẻ bị bỏ rơi, vốn dĩ chẳng đáng giá gì.
Tôi mỉm cười, giọng bình tĩnh đến lạ:
“Vậy thì được, mẹ cứ làm theo ý mình đi.
Còn về phần dì Lưu và chồng bà ta — con nhất định sẽ khiến họ phải trả giá, ác giả ác báo.”
8
Tôi và mẹ đã hoàn toàn đoạn tuyệt. Sau đó, cha cũng gọi điện đến mắng tôi, nói những lời chẳng khác gì mẹ. Tôi nhìn chằm chằm vào màn hình điện thoại hiển thị cuộc gọi đến rồi bật cười — đúng là nực cười thật. Vào cái ngày tôi quyết định không cần họ nữa, tôi lại lần đầu tiên sau bao năm có lại số điện thoại của họ. Thật đáng tiếc, hai dãy số ấy, từ nay về sau, tôi sẽ không bao giờ gọi nữa.
Tôi lại trở thành một đứa trẻ không ai cần, sống một mình trong căn nhà rộng lớn này, ngay cả tiền sinh hoạt cũng không còn. Nhưng không sao cả, ít nhất tôi vẫn còn sống, vẫn đang sống như một con người.
9
Tôi lục tung từng ngóc ngách trong căn nhà, cuối cùng cũng tìm thấy năm mươi tệ mà dì Lưu bỏ quên lại. Tôi dùng số tiền ấy mua một bó mì và ít rau xanh rồi lần đầu tiên, trong chính căn nhà này, tôi được ăn một bữa cơm như một con người thật sự. Thì ra, đồ ăn tươi ngon lại có mùi vị tuyệt đến thế. Không cần phải bò xuống đất, không cần phải ăn như một con chó, cảm giác ấy thật hạnh phúc biết bao.
Nhìn xem đi, ba mẹ, không có hai người, hình như con sống còn tốt hơn. Hai người không yêu con, vậy thì con cũng chẳng cần yêu hai người nữa.
Thế nhưng, với một đứa trẻ mới mười hai tuổi mà nói, muốn tự nuôi sống bản thân thật sự quá khó khăn. Tôi vẫn đang học lớp bảy ở trường công, học phí tuy không mất tiền, nhưng tiền sinh hoạt, sách vở, vật dụng lại là một khoản không nhỏ. Tôi buộc phải học cách tự nuôi lấy mình.
Tôi bắt đầu đi nhặt ve chai. Tôi dậy sớm hơn những người phụ nữ nhặt rác khác, ngủ muộn hơn họ, đi xa hơn để tìm những thùng rác lớn. Tôi không sợ khổ, không sợ bẩn, chỉ cần có thể kiếm được tiền là đủ. Nhưng cho dù tôi có cố gắng đến mấy, số tiền kiếm được vẫn chẳng bao giờ đủ, còn cái bụng thì vẫn luôn đói cồn cào.
Có lần, tôi nhìn thấy trong thùng rác một nửa chiếc hamburger bị vứt bỏ, mùi thịt nướng thơm lừng khiến tôi thèm đến mức muốn nhặt lên cắn một miếng. Nhưng rồi tôi lại dằn lòng. Tôi không còn là đứa trẻ phải bò dưới đất, ăn đồ thừa như một con chó nữa. Tôi quay mặt đi, cố gắng dời ánh mắt khỏi chiếc hamburger ấy, rồi tiếp tục tìm kiếm những thùng giấy có thể bán được.
Cứ như thế, tôi cố gắng sống sót, cố gắng sống như một con người thật sự.
Nhưng sống thật là khó.
Vì thường xuyên đi nhặt rác, nên trên người tôi lúc nào cũng có mùi hôi.
Tôi cũng muốn được sạch sẽ, thơm tho như những người khác.
Nhưng cho dù tôi có tắm rửa đến mấy, kỳ cọ thật kỹ thế nào, cái mùi ấy vẫn không chịu biến mất.
Các bạn trong lớp đều không muốn chơi với tôi.
Bọn họ từng thấy tôi lục thùng rác trong trường để nhặt chai nhựa,
và rồi bắt đầu gọi tôi là “con bé rác rưởi hôi hám.”
Không ai chịu ngồi cùng bàn với tôi,
họ nói người tôi lúc nào cũng tỏa ra mùi khó chịu.
Chỉ có một mình tôi ngồi với Tiểu Béo, cậu bạn cũng bị cả lớp ghét bỏ, hai đứa ngồi cùng nhau ở hàng cuối lớp.
Tôi từng nhỏ giọng hỏi cậu ấy:
“Có phải tớ thật sự rất hôi không?”
Tiểu Béo hiền lành lắc đầu, nói rằng cậu chẳng ngửi thấy gì cả.
Rồi cậu còn an ủi tôi,
“Này, những người đó chỉ là kẻ giả tạo thôi.
Họ khinh người nghèo, chê người béo,
chỉ cần ai khác mình một chút là họ tìm cách cô lập.
Con vịt xấu xí, trước khi biến thành thiên nga, chẳng phải cũng bị bầy vịt khác xua đuổi sao?
Bạn Giang Như à, cậu không hôi đâu.
Những kẻ bốc mùi, là họ mới đúng.”
Tôi hít mũi, rồi bật cười.
Nhưng dù sao, tôi vẫn còn quá nhỏ.
Tôi vẫn thấy buồn, vẫn để tâm đến cái “mùi” trên người mình.
Mãi sau này tôi mới hiểu — thật ra, cái mùi ấy không phải là mùi rác rưởi,
mà là mùi của nghèo đói, mùi của mặc cảm và tự ti bám chặt lấy thân thể một đứa trẻ.
Khi còn nhỏ như tôi, cho dù có tắm rửa bao nhiêu lần,
tôi cũng không thể nào gột sạch được cái mùi ấy.
10
Mỗi ngày tan học xong, tôi đều mang đống rác nhặt được trong ngày đến trạm thu mua phế liệu để bán. Nếu may mắn, tôi có thể bán được ba tệ. Ngày hôm sau, với ba tệ đó, tôi có thể vào căn tin mua ba cái bánh bao, mỗi cái một tệ.
Tôi không thích ăn bánh bao, nhưng đó là thứ duy nhất mà tôi có thể mua được. Ba cái bánh bao ấy đủ để tôi ăn cho cả một ngày. Sau đó, tôi sẽ len lén vào căn tin húp chút canh miễn phí. Tôi luôn khéo léo thả thìa xuống tận đáy nồi, rồi nhanh tay múc lên, như vậy sẽ có thể vớt được nhiều trứng đánh tan và rong biển nhất.
Những sợi trứng mỏng manh ấy, chính là món thịt duy nhất mà tôi có thể chạm đến.
Thầy cô nói, để đảm bảo dinh dưỡng, mỗi ngày học sinh phải uống một ly sữa và ăn một quả trứng. Tôi không đủ tiền mua sữa, vậy nên tôi sẽ uống nhiều canh trứng rong biển hơn — tự nhủ rằng như thế cũng xem như đã “ăn được một quả trứng” rồi.
Nhưng tôi không hiểu tại sao — cho dù tôi đã uống rất nhiều, đến mức khi đi lại còn nghe thấy tiếng nước sùng sục trong bụng, cảm giác như bụng sắp nổ tung, thế mà tôi vẫn đói.
Tôi luôn muốn ăn, muốn ăn thật nhiều, muốn đem tất cả những món ngon trên thế giới này nhét đầy vào bụng mình.
Lúc còn nhỏ, tôi không hiểu. Tôi tưởng rằng nếu ăn nhiều hơn, thì sẽ không còn cảm thấy đói nữa.
Nhưng sau này tôi mới biết — thứ khiến tôi thấy đau đớn, thấy đói khát, không chỉ là cái bụng, mà còn là tâm hồn.
Tâm hồn của mỗi đứa trẻ đều cần thật nhiều, thật nhiều tình yêu để được nuôi dưỡng.
Không ai yêu tôi cả.
Thế nên, dù cái bụng nhỏ bé của tôi đã đầy ắp thức ăn, tôi vẫn không thể nào cảm thấy no.