Chương 3 - Cuộc Sống Qua Cái Lỗ
10
Hôm sau, quán “Lão Hồ Món Nồi Đất” dán thông báo: trong nhà có việc, tạm nghỉ vài ngày.
Một chiếc xe của công ty chuyển nhà dừng lại dưới lầu, mấy công nhân vào trong nhà Lão Hồ, khiêng đi từng bao từng thùng đồ đạc — kể cả cái tủ đông.
Lão Hồ biến mất như thế. Không ai hỏi ông ta đi đâu, cũng chẳng ai thắc mắc sao không đưa vợ đi cùng.
Cuộc sống nhanh chóng trở lại yên bình hơn tôi tưởng. Con người mà, dù chuyện có lớn đến đâu, qua rồi cũng chỉ là chuyện đã qua.
Cửa hàng cũ của Lão Hồ bắt đầu sửa sang lại. Tấm biển “Món Nồi Đất” bị tháo xuống, chất cùng đống gạch vụn, rồi tiếng pháo vang lên mừng sự ra đời của một quán lẩu mới.
Tiểu Nguyệt hỏi tôi mấy lần chuyện dạm hỏi. Cô không còn dịu dàng như trước, biết rõ tôi không thể xoay được 188.000, nhưng vẫn thúc giục tôi mau trả lời anh trai cô.
Nghĩ đến việc mình đang sống trong căn phòng đầy mùi hôi của nước cặn, nghĩ đến chuyện mạng người chỉ gói gọn trong vài nhát dao, nghĩ đến ân tình và hôn nhân cũng chẳng hơn gì giao dịch 300 một lần, tôi bỗng thấy tình yêu chẳng qua cũng chỉ là tiền và phản bội.
Tôi nói chia tay với Tiểu Nguyệt. Cô nổi trận lôi đình, chúng tôi cãi nhau dữ dội.
Cô mắng tôi là đồ cặn bã, rồi đập cửa bỏ đi.
Lần đầu tôi thất tình, mất hết thể diện, nhưng tôi chưa từng làm hại cô. Cô vẫn có thể giữ trọn vẹn thân thể để gả cho người cô yêu thật lòng — cũng coi như chút an ủi.
Tôi sống lờ đờ suốt một tuần. Không ngờ Tiểu Nguyệt lại chủ động liên lạc lại.
Cô xin lỗi, nói rằng mình nông nổi, không biết trân trọng tình cảm giữa chúng tôi.
Cô nói đã bàn với gia đình, họ đồng ý — không cần sính lễ, không cần nhà, không cần xe, chỉ cần tôi đối xử tốt với cô là được, đám cưới cũng không cần tiệc tùng.
Cô nằng nặc đòi gặp. Tôi mềm lòng, dù sao đó cũng là mối tình đầu. Gặp nhau, cô lao vào lòng tôi, để tôi hôn cô, nói không muốn sống một mình nữa, quá cô đơn, muốn dọn đến sống cùng tôi.
Nhìn dáng vẻ yếu ớt, đáng thương ấy, tôi lại sa vào.
Đêm đó, chúng tôi ngủ với nhau.
Tôi giao căn nhà cho trung gian cho thuê lại, mang toàn bộ tiền tiết kiệm mua ít thuốc lá, rượu, rồi cùng Tiểu Nguyệt về quê gặp cha mẹ cô. Mọi việc diễn ra suôn sẻ. Cha mẹ cô không đặt điều kiện gì, đồng ý luôn, còn Tiểu Nguyệt thì e lệ, đỏ mặt, chẳng dám ngẩng đầu nhìn tôi.
Không gặp được anh trai cô, nghe nói đi làm xa ở vùng duyên hải. Thôi, thế cũng hay, ít một người bắt bẻ.
Sau đó, chúng tôi về quê tôi. Ba mẹ tôi thấy Tiểu Nguyệt rất vui, nói cô trông đầy đặn, sau này chắc chắn sinh được đứa con trai bụ bẫm.
11
Giữa tiếng pháo cưới, kẹo cưới và những lời chúc mừng, tôi quên hẳn khu phố cũ, quên cả Lão Hồ, quên luôn cái xác từng bị nhét trong tủ đông. Tôi chỉ nhớ mang máng, cô ta tên là A Trinh — từng có một quá khứ không mấy trong sạch.
Vì Tiểu Nguyệt, tôi bắt đầu nỗ lực hết mình. Chúng tôi chuyển đến thành phố khác, tôi làm nhân viên bán nhà ở tầng đáy xã hội. Không biết có phải nhờ Tiểu Nguyệt “vượng phu” hay không, vừa được nhận chính thức thì khu tôi bán lại được quy hoạch thêm trường học, nhà bán vèo vèo, tôi cũng nhờ đó mà kiếm được khoản tiền lớn đầu tiên trong đời.
Tiểu Nguyệt mang thai, bác sĩ khám bảo là song sinh. Tôi mừng phát điên.
Đó là quãng thời gian hạnh phúc nhất đời tôi — từ đi thuê đến mua nhà, từ ngoại ô đến trung tâm, từ hai người thành bốn người. Tôi nghĩ kiếp trước mình chắc tích được nhiều phúc lắm, nên ông trời mới thương, ban cho tôi hạnh phúc này.
Chúng tôi sống rất hòa thuận. Tôi lo kiếm tiền, cô ở nhà chăm con.
Tôi thường nói với bạn bè: “Vợ tốt của tôi là nhờ game mà có, chỉ cần dám mơ, nghề cày thuê cũng có mùa xuân tình yêu.”
Thoáng cái, hai con trai đã tám tuổi, tôi và Tiểu Nguyệt cũng tròn mười năm kết hôn.
Để kỷ niệm quãng thời gian hạnh phúc này, và để thể hiện tình yêu với cô, tôi quyết định đưa cả nhà đi du lịch.
Tôi chọn nhiều điểm đến, nhưng hai đứa nhỏ đều không chịu. Chúng xem được một video trên mạng, đòi đến một thị trấn nhỏ ở vùng núi Tây Nam. Video quay một nhà trọ giữa sườn núi, cảnh sắc thật đẹp. Dưới phần bình luận, nhiều người khen chủ nhà có mở quán ăn dưới chân núi, bán món “đại bát thái” — nổi tiếng trên mạng.
Tiểu Nguyệt nói đã là con muốn thì cô cũng muốn đi. Tôi đương nhiên nghe theo. Sống ở thành phố lâu ngày, đổi gió một chuyến cũng tốt. Tôi lập tức mua vé xe, đặt phòng trọ có sân riêng.
Mười tiếng đồng hồ di chuyển, hai đứa nhỏ háo hức, còn tôi và Tiểu Nguyệt thì thay phiên nhau nghỉ, trông chừng con.
Nhưng ngay khi chúng tôi bước vào quán “Đại Bát Thái”, tôi như bị ai lấy đinh đâm vào mắt — máu trong người sôi trào.
Người phụ nữ đứng sau quầy tính tiền — chính là A Trinh.
12
A Trinh đã chết rồi.
Đã mười năm trôi qua tôi cũng chẳng hiểu sao lại có thể chắc chắn ngay lập tức rằng người phụ nữ ấy chính là A Trinh.
Mái tóc ấy, làn da ấy, dáng người ấy — như những khung hình cũ mờ ảo quay lại.
Nhân viên phục vụ đưa Tiểu Nguyệt và bọn trẻ đi ngồi, còn tôi thì đứng đờ tại chỗ.
A Trinh nhìn tôi.
Tôi theo phản xạ cúi đầu, quay lưng định đi, nhưng lại đâm sầm vào ngực ai đó.
“Cậu?… Ê! Là cậu à?”
Tôi ngẩng đầu — khuôn mặt vuông, đầu đinh, thân hình to béo, miệng nở nụ cười.
“Vợ ơi!” – ông ta gọi lớn, “lại đây!”
“Sao thế? Ai vậy?… Ủa, anh là?”
Tôi lập tức lấy lại bình tĩnh, cố nở nụ cười:
“Hồ lão bản, chị dâu! Quán này của hai người à? Trùng hợp quá!”
Tóc Lão Hồ đã bạc đi nhiều, nhưng vẫn béo, vẫn đầy dầu.
Biết tôi có vợ con đi cùng, A Trinh nhanh nhẹn sắp cho chúng tôi một phòng riêng có tầm nhìn đẹp.
Cuộc gặp lại bất ngờ khiến Tiểu Nguyệt có phần bối rối.
A Trinh chăm sóc bản thân rất tốt, da vẫn trắng, mịn màng. So ra, Tiểu Nguyệt trông rõ là một bà nội trợ. Cô nắm chặt tay hai đứa nhỏ, mặt không hề vui.
Thật lòng mà nói, tôi cũng đâu muốn gặp lại Lão Hồ ở nơi xa ngàn dặm này.
Lão Hồ nói chuyện rôm rả, kể rằng sau khi rời khu phố cũ, ông ta về quê nhưng làm ăn không thuận, đành dắt A Trinh đến thị trấn này làm lại từ đầu.
Cuộc đời trôi nhanh như bóng câu, khiến người ta cảm thán.
Cũng như mười năm trước, chúng tôi cụng ly, trò chuyện, nhưng đều giữ chừng mực.
A Trinh đôi lúc chen vào vài câu, vẫn điềm đạm. Khi nhìn Lão Hồ, ánh mắt cô dịu dàng; khi nhìn Tiểu Nguyệt chăm con, lại thoáng nét ghen tị.
Biết chúng tôi ở trên núi, Lão Hồ cười hào sảng:
“Muốn ở bao lâu thì ở, coi như anh bao, ăn ở đều tính anh hết.”
Vừa dứt lời, con trai lớn òa khóc.
Tiểu Nguyệt ái ngại nói:
“Cả ngày ngồi xe, con mệt quá rồi. Phiền chị dâu đưa mẹ con em về nghỉ nhé, em sợ không biết đường.”
Tôi định nói đi cùng, nhưng Tiểu Nguyệt giữ lại:
“Anh và anh Hồ gặp lại, cứ ở lại uống thêm vài ly. Mai ngủ đến khi tỉnh dậy cũng được. Em đưa con về nghỉ, phiền chị dâu nhé.”
A Trinh nhìn Lão Hồ:
“Không phiền đâu, em thích hai đứa nhỏ lắm, vợ chồng anh chị có phúc thật.”
Tiểu Nguyệt dắt con theo A Trinh đi, trong phòng chỉ còn tôi và Lão Hồ.
Lão Hồ đỏ mặt, nắm tay tôi:
“Em à, thật không dễ dàng gì. Anh không ngờ lại có ngày gặp lại cậu.”
Trong mắt ông, dường như có chữ viết.
Uống thêm chừng hai mươi phút, A Trinh gọi điện cho ông. Ông bật loa ngoài.
“Chồng à, em tự ý đổi phòng cho chị dâu và hai đứa nhỏ. Phòng họ đặt ở Đông viện có tổ ong vò vẽ, em sợ tụi nhỏ hoảng, nên chuyển sang Bắc viện, chỗ Đại Sơn Cư.”
Lão Hồ đáp nhẹ:
“Biết rồi, anh đưa cậu ấy lên.”
Khoảnh khắc đó, tôi thoáng thấy phục ông ta — A Trinh nói chuyện nhẹ nhàng, khúm núm, giống hệt phi tần nói chuyện với hoàng đế.
“Trên núi mấy căn nhà đó do anh sửa lại cả. Căn cậu đặt ở Đông viện quả có tổ ong, anh cũng đang định cho người xử lý. Bắc viện yên tĩnh hơn, chỉ phải đi bộ lên mấy bước, anh đưa cậu đi, tiện thể hít chút gió núi giải rượu.”
13
“Đại Sơn Cư” là một căn nhà gỗ cổ, mái ngói, hành lang gỗ, lưng tựa núi, trước cửa có sân nhỏ.
Còn cách cổng chừng mấy chục mét thì gặp A Trinh.
“Vợ con cậu đã ở trong rồi.” – cô nói, mỉm cười nhìn tôi.
Gió núi thổi nhè nhẹ. Nhìn bóng hai người, tôi có cảm giác kỳ lạ.
A Trinh thật sự chưa chết.
Khả năng duy nhất là: năm đó Lão Hồ tưởng mình đã giết chết cô, nhưng thực ra cô vẫn sống, sau đó hai người hòa lại, dọn đến đây làm lại cuộc đời.
Nhưng liệu có ai có thể sống cùng người từng muốn giết mình không?
Lão Hồ rốt cuộc có sức hấp dẫn thế nào mà khiến A Trinh chết tâm như thế?
Tôi vừa suy nghĩ vừa đi về phía căn nhà sáng đèn, tâm trạng nặng nề dần được thả lỏng.
Dù sao A Trinh còn sống, hai người lại hòa thuận — vậy Lão Hồ không phải kẻ giết người, tôi cũng chẳng còn là nhân chứng, và ông ta không có lý do gì để bịt miệng tôi.
Vợ chồng cãi nhau, đôi khi động tay động chân — cũng chỉ là “chuyện nhà người ta”.
Tiểu Nguyệt đã dỗ bọn trẻ ngủ. Nghe thấy tôi vào, cô vội ra khẽ nói nhỏ.
Cô luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Dù A Trinh có quyến rũ, cũng chẳng thể so với cô.
Những ngày tiếp theo, chúng tôi đưa con đi chơi quanh thị trấn.
Thị trấn nhỏ, chỉ có con sông và khu phố cổ, xung quanh toàn núi.
Hai đứa trẻ thích mê, chưa từng thấy phong cảnh vùng núi, cứ chạy nhảy không ngừng. Nhưng Tiểu Nguyệt thì có vẻ u buồn, không mấy tinh thần.
Ngày hôm sau, Lão Hồ và A Trinh đi vắng. Nhân viên quán nói họ vào rừng lấy hàng, ướp thịt, mỗi mùa đều đi vài ngày. Trước khi đi, Lão Hồ dặn, ăn uống của gia đình tôi cứ tính vào tài khoản của ông, không cần trả tiền. Còn bảo nhất định phải đợi ông về, uống rượu cỏ dại mang từ rừng ra.
Chúng tôi quen dậy sớm, pha trà, nấu ăn, ngồi trong sân ngắm bình minh nơi núi rừng.
14
Tôi mơ màng mở mắt, toàn thân đau nhức, da rát bỏng.
Trước mắt có hai bóng người. Tôi cố gắng lắc đầu nhìn kỹ — là Lão Hồ và A Trinh.
Tôi vùng dậy, nhưng tay chân vừa cử động đã ngã nhào xuống đất.
Lúc này tôi mới nhận ra mình bị trói chặt vào ghế, dây thừng siết sâu vào thịt, đau thấu xương.
Tầm nhìn dần rõ. Lão Hồ và A Trinh đều không biểu cảm, một người nhìn tôi, một người nhìn sang góc bên cạnh.
Tôi quay đầu — Tiểu Nguyệt cũng bị trói, im lặng ngồi đó.
Cô không giãy giụa, rất bình tĩnh.
“Các người… con tôi… bọn trẻ…” – tôi run rẩy hỏi, nỗi sợ dâng tràn.
“Bọn trẻ đang ngủ ở phòng bên, lát nữa đem quăng xuống vách núi.” – A Trinh nói.
“Vách núi? Các người điên rồi à! Thả tôi ra!” – tôi gào lên, vùng vẫy, nhưng vô ích.
Tôi biết họ không đùa. Ánh mắt Lão Hồ giống hệt hôm ông ta từng dò xét tôi năm xưa.
Tôi hét: “Tôi ở nhà trọ của anh, ăn ở quán của anh! Nếu tôi chết, anh nghĩ trốn được sao?”
“Không sao.” – Lão Hồ mỉm cười nhạt. – “Bọn tôi hiện đang trong rừng lấy hàng, dù cảnh sát nghi ngờ cũng không có mặt ở đây. Với lại, Đại Sơn Cư không phải phòng của nhà trọ, ai biết các người ở đâu?”
Tôi sực nhớ lại cuộc gọi hôm đó — chính A Trinh đã tự ý đổi phòng của chúng tôi sang Đại Sơn Cư.
Trong khoảnh khắc, mọi điểm nghi ngờ tích tụ bấy lâu ùa về.
A Trinh cố ý đổi phòng, chọn nơi hẻo lánh gần vách núi.
Hai người từng suýt giết nhau, vậy mà cô nói chuyện với ông ta dịu dàng khép nép — đó là mật hiệu của họ.
Trong bữa ăn, Lão Hồ chưa từng nói gì về việc hôm sau vào rừng, đường núi khó đi, cớ sao tối đó còn rủ tôi uống rượu lâu đến thế?
Cảm giác mệt mỏi, rã rời từ khi đến Đại Sơn Cư vẫn ngày một nặng thêm — hóa ra không phải do hành trình hay khí hậu, mà là vì bị bỏ thuốc.
“Thì ra các người đã bàn nhau từ trước.” – tôi tuyệt vọng gào lên. – “Vì sao? Đã mười năm rồi, tại sao?”
A Trinh chỉ tay về phía Tiểu Nguyệt, khẽ nói:
“Hay là… anh hỏi vợ anh xem, tại sao cô ta lại vượt ngàn dặm đến tìm tôi?”