Chương 7 - Cuộc Đời Của Mười Ba
Kỳ thi giữa kỳ, tôi được điểm tuyệt đối môn Toán cao cấp, đứng đầu môn Vật lý.
Thầy Từ nhắn: “Không làm mất mặt Nam Thành Nhất Trung.”
Tôi trả lời: “Cảm ơn thầy.”
Đêm, tôi chạy trong nhạc báo đóng cửa của thư viện, tai nghe phát Croatian Rhapsody.
Kỳ nghỉ đông, tôi không về nhà.
Nộp đơn tham gia trại đông ở Berkeley, khi visa về, tôi hét lên trong ký túc.
Kiều Kiều bảo: “Cậu đúng là siêu nhân thép.”
Tôi cười đến chảy nước mắt.
9
Kết thúc trại đông, tôi nhận được thư giới thiệu từ giáo sư.
Về nước, tôi photo bằng chứng nhận gửi cho chú Chu. Ông đáp: “Con bé Mười Ba, thật xuất sắc.”
Tôi khóa bản gốc trong ngăn kéo, chìa khóa đeo ở cổ.
Năm hai, tôi vào phòng thí nghiệm, theo thầy nghiên cứu quang học lượng tử.
Lần đầu làm thí nghiệm tới bốn giờ sáng, dữ liệu hiện ra, tôi ngồi sụp xuống hành lang khóc.
Một sư huynh trong nhóm đưa giấy: “Khóc gì, đây mới là bước đầu thành công.”
Tôi lau nước mắt: “Vui quá.”
Tết năm ấy, tôi vẫn không về.
Mẹ Lâm bay ra Bắc Kinh thăm tôi, chúng tôi ăn lẩu đồng ở Hậu Hải.
Bà gắp đồ ăn: “Gầy đi rồi.”
Tôi múc canh: “Mẹ cũng già rồi.”
Bà cười, nếp nhăn ở khóe mắt xòe ra như nan quạt: “Con lớn rồi, biết quan tâm rồi.”
Năm ba, tôi nhận học bổng quốc gia, năm vạn.
Tôi gửi mẹ Triệu hai vạn, mua cho chú Chu một chiếc điện thoại mới.
Số còn lại, tôi đặt vé đi Iceland — ngắm cực quang.
Máy bay cất cánh, tôi gửi vào nhóm nhà họ Lâm bức ảnh mây ngoài cửa sổ.
Lâm Dao nhắn: “Chị, chú ý an toàn.”
Lâm Chí nhắn: “Đừng để cảm lạnh.”
Tôi trả lời: “Ừ.”
10
Năm tư, tôi học thẳng lên tiến sĩ. Thầy hướng dẫn nói: “Ở lại đi, Bắc Đại cần em.”
Tôi gật đầu, nhưng lại viết thư cho một phòng thí nghiệm hàng đầu nước ngoài.
Cha Lâm gọi điện: “Trong nước không tốt sao?”
Tôi đáp: “Thế giới rộng lớn, con muốn đi xem.”
Ông im lặng rất lâu: “Tùy con.”
Ngày lễ tốt nghiệp, Bắc Kinh mưa rơi.
Tôi mặc áo cử nhân, đội mũ tiến sĩ, chụp ảnh trước Đại giảng đường trăm năm.
Nhà họ Lâm đến, mẹ Lâm ôm bó hoa, cha Lâm đứng một bên, Lâm Chí che ô.
Tôi bước đến, mẹ Lâm giúp tôi chỉnh tua rua trên mũ: “Dạng Dạng của chúng ta, thật xinh đẹp.”
Tôi ôm bà, ngửi thấy mùi hoa nhài trong tóc, như buổi chia ly năm nào.
Máy bay hạ cánh xuống Boston, ba giờ chiều, nắng như được lọc qua nước đá, sáng lấp lánh xanh lam.
Tôi đẩy hai vali lớn, đứng ở cửa sân bay, gió thổi vạt áo khoác phần phật.
Đón tôi là thư ký phòng thí nghiệm, Anna, tóc đỏ, tàn nhang, nụ cười như ngọn lửa.
Cô đưa cho tôi một cốc cà phê nóng: “Chào mừng, tiến sĩ Lâm.”
Tôi sững một chút mới phản ứng được — mình đã là nghiên cứu sinh thẳng tiến sĩ, không còn là sinh viên nữa.
Phòng thí nghiệm nằm trong tòa nhà trăm năm ở Cambridge, sàn gỗ cọt kẹt mỗi bước đi.
Thầy hướng dẫn của tôi, Edward, người Đức, sáu mươi tuổi, tóc bạc trắng, nhưng ánh mắt trẻ trung.
Lần đầu gặp, ông đưa cho tôi một bản kế hoạch: “Dự án thác lượng tử, thời hạn ba năm, toàn bộ học bổng.”
Trang cuối ghi rõ lương sau thuế 48,000 đô, đủ để tôi sống đàng hoàng.
Ký xong, ông đưa tôi một chùm chìa khóa: “Trong hầm xe có chiếc Toyota cũ, dùng tạm.”
11
Năm đầu, tôi ở ký túc xá trường, phòng đơn, ngoài cửa sổ là sông Charles.
Mỗi ngày bảy giờ sáng vào phòng thí nghiệm, hai giờ khuya mới về, bước chân vang vọng hành lang trống rỗng.
Tôi học dùng máy pha cà phê, học cách thay lốp xe giữa đêm âm hai mươi độ,
cũng học cách khi suy sụp thì úp mặt xuống bồn nước lạnh cho đến khi nghẹt thở.
Thất bại trong thí nghiệm là chuyện thường, dữ liệu như đứa trẻ nghịch ngợm, không bao giờ nghe lời.
Có lần tôi ba ngày ba đêm không chợp mắt, cuối cùng ngất trong phòng sạch.
Khi tỉnh, mu bàn tay cắm kim truyền, Anna ngồi bên, mắt đỏ hoe.
Cô nói: “Lin, chị làm mọi người sợ chết khiếp.”
Tôi nhe răng cười, cổ họng khô khốc như sa mạc.
Trong nhóm WeChat nhà họ Lâm tin nhắn chưa từng ngừng.
Mẹ Lâm mỗi ngày gửi dự báo thời tiết: “Boston lạnh, mặc nhiều vào.”
Lâm Dao thỉnh thoảng khoe con: “Tiểu Tranh biết gọi dì rồi.”